Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,360
|
66,479
|
77,571
|
10,771
|
19,593
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
17,360
|
66,479
|
77,571
|
10,771
|
19,593
|
Giá vốn hàng bán
|
21,403
|
27,786
|
31,741
|
23,731
|
22,890
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,043
|
38,694
|
45,831
|
-12,960
|
-3,297
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
8
|
8
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
9,293
|
7,660
|
5,333
|
4,896
|
4,954
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,293
|
7,660
|
5,333
|
4,896
|
4,954
|
Chi phí bán hàng
|
1,174
|
5,514
|
5,013
|
4,638
|
1,906
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,436
|
2,775
|
2,640
|
3,653
|
2,504
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,944
|
22,753
|
32,853
|
-26,146
|
-12,661
|
Thu nhập khác
|
53
|
93
|
125
|
1,112
|
180
|
Chi phí khác
|
1,189
|
146
|
243
|
954
|
718
|
Lợi nhuận khác
|
-1,136
|
-54
|
-118
|
158
|
-538
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-18,081
|
22,699
|
32,735
|
-25,988
|
-13,199
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
266
|
267
|
351
|
351
|
351
|
Chi phí thuế TNDN
|
266
|
267
|
351
|
351
|
351
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,347
|
22,432
|
32,385
|
-26,339
|
-13,550
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-18,347
|
22,432
|
32,385
|
-26,339
|
-13,550
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|