I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
160,185
|
131,108
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-139,376
|
-80,645
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,198
|
-30,858
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,576
|
-5,841
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-585
|
-424
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,389
|
88
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,518
|
-471
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,679
|
12,957
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-134
|
-1,759
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
613
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
964
|
933
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
830
|
-214
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78,050
|
58,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59,643
|
-71,275
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-757
|
-1,484
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17,651
|
-14,655
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,801
|
-1,912
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,302
|
17,103
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,103
|
15,191
|