単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 274,907 321,129 361,682 327,399 302,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,582 82,083 75,505 38,768 53,480
1. Tiền 16,082 77,083 53,005 5,768 31,480
2. Các khoản tương đương tiền 59,500 5,000 22,500 33,000 22,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 193,226 229,000 277,550 273,117 237,567
1. Đầu tư ngắn hạn 34,726 0 0 42,067 42,067
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,677 2,372 3,909 12,732 6,782
1. Phải thu khách hàng 153 89 48 0 87
2. Trả trước cho người bán 226 179 1,719 5,289 2,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,369 2,175 2,212 7,443 4,549
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71 -71 -71 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,039 1,244 790 1,218 1,029
1. Hàng tồn kho 1,039 1,244 790 1,218 1,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,383 6,430 3,928 1,563 3,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,129 5,177 2,674 310 2,630
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,254 1,254 1,254 1,254 1,254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,467 18,837 18,398 19,109 22,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 285 175 285 285 285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 285 175 285 285 285
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,567 15,262 14,637 15,401 15,763
1. Tài sản cố định hữu hình 8,446 15,152 14,537 15,312 15,684
- Nguyên giá 86,294 94,009 94,040 95,133 96,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,848 -78,857 -79,503 -79,822 -80,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 121 110 100 90 79
- Nguyên giá 20,523 20,523 20,523 20,523 20,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,402 -20,412 -20,423 -20,433 -20,444
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,143 3,399 3,476 3,423 3,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,143 3,399 3,476 3,423 3,360
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,374 339,966 380,080 346,508 325,698
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,347 68,453 75,899 29,620 37,485
I. Nợ ngắn hạn 69,638 67,645 75,091 28,724 36,589
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,566 2,550 2,903 718 3,234
4. Người mua trả tiền trước 2 27 15 7 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,503 31,905 40,189 5,560 7,384
6. Phải trả người lao động 8,633 17,826 17,192 7,976 6,265
7. Chi phí phải trả 1,364 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,337 1,817 1,281 953 1,049
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000
II. Nợ dài hạn 709 808 808 896 896
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 140 140 140 140 140
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 569 668 668 756 756
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 224,027 271,512 304,180 316,888 288,213
I. Vốn chủ sở hữu 224,027 271,512 304,180 316,888 288,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,830 120,830 120,830 120,830 120,830
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,450 8,450 8,450 8,450 8,450
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,061 141,581 174,274 187,005 158,353
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,232 5,519 5,511 5,510 10,657
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 686 651 626 603 580
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,374 339,966 380,080 346,508 325,698