I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,608
|
59,282
|
40,897
|
17,006
|
20,336
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-455
|
-300
|
-3,232
|
-13,183
|
332
|
- Khấu hao TSCĐ
|
330
|
1,019
|
656
|
782
|
758
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-807
|
-1,320
|
-3,888
|
-13,964
|
-426
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
22
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,153
|
58,982
|
37,665
|
3,823
|
20,668
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
422
|
-87
|
-1,647
|
1,178
|
-204
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21
|
-205
|
453
|
-428
|
189
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-299
|
22,583
|
4,957
|
-30,563
|
2,682
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-459
|
-4,381
|
2,426
|
2,418
|
-2,258
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-34,726
|
34,726
|
0
|
-42,067
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,864
|
0
|
-4,962
|
7,826
|
-4,211
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-27,752
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,186
|
-5,712
|
-8
|
-1
|
-10,753
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,979
|
105,905
|
38,885
|
-85,567
|
6,113
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,222
|
-30
|
-6,408
|
-1,815
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
182
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-69,500
|
-113,500
|
-115,050
|
-140,000
|
-51,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
74,000
|
43,000
|
66,500
|
186,500
|
86,550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,731
|
1,822
|
3,888
|
8,642
|
3,728
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,231
|
-69,900
|
-44,692
|
48,917
|
37,463
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-220
|
-29,505
|
-770
|
-87
|
-28,864
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-220
|
-29,505
|
-770
|
-87
|
-28,864
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,969
|
6,501
|
-6,578
|
-36,737
|
14,712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90,551
|
75,582
|
82,083
|
75,505
|
38,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75,582
|
82,083
|
75,505
|
38,768
|
53,480
|