I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38,221
|
44,232
|
70,100
|
270,927
|
66,102
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34,877
|
-36,677
|
-52,610
|
-211,566
|
-59,796
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,621
|
-4,306
|
-3,672
|
-1,870
|
-1,833
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-250
|
-699
|
-705
|
-588
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-151
|
-127
|
-348
|
-10
|
-82
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,529
|
423
|
27,320
|
15,976
|
6,942
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,860
|
-9,047
|
-30,428
|
-18,739
|
-43,789
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,241
|
-5,751
|
9,663
|
54,012
|
-33,043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-23,660
|
0
|
-5,880
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
27
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
-18,615
|
-22,000
|
-15,500
|
-67,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
33,000
|
50
|
6,901
|
12,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-134,622
|
-4,696
|
10,000
|
-52,799
|
-37,200
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
7,500
|
0
|
18,200
|
100,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
814
|
1,927
|
1
|
23
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-149,609
|
-5,657
|
-10,023
|
-49,051
|
7,851
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
155,000
|
0
|
158,000
|
3,809
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-157,508
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
4,000
|
12,250
|
3,150
|
20,839
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-666
|
-3,010
|
-15,949
|
-11,781
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-38
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
155,000
|
3,334
|
9,732
|
-8,990
|
9,020
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,631
|
-8,073
|
9,372
|
-4,029
|
-16,173
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
289
|
10,920
|
2,847
|
12,220
|
23,776
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,920
|
2,847
|
12,219
|
8,191
|
7,604
|