TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,339
|
112,423
|
105,023
|
121,806
|
99,740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,122
|
33,657
|
19,354
|
14,769
|
5,853
|
1. Tiền
|
3,122
|
33,657
|
19,354
|
14,769
|
5,853
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,052
|
70,649
|
53,017
|
91,140
|
74,497
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,199
|
74,847
|
53,867
|
95,384
|
77,193
|
2. Trả trước cho người bán
|
363
|
133
|
0
|
158
|
23
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,708
|
1,322
|
4,732
|
1,180
|
2,863
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,219
|
-5,653
|
-5,582
|
-5,582
|
-5,582
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,016
|
7,951
|
30,764
|
14,641
|
18,513
|
1. Hàng tồn kho
|
9,016
|
7,951
|
30,764
|
15,238
|
19,110
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-597
|
-597
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
149
|
167
|
1,887
|
1,256
|
877
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
148
|
106
|
211
|
57
|
227
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
61
|
1,676
|
1,199
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
650
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,813
|
6,912
|
11,211
|
11,681
|
8,857
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,255
|
6,278
|
10,916
|
10,019
|
7,709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,255
|
6,278
|
10,916
|
10,019
|
7,709
|
- Nguyên giá
|
26,509
|
27,154
|
33,179
|
36,072
|
37,469
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,254
|
-20,876
|
-22,263
|
-26,053
|
-29,760
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
558
|
179
|
295
|
1,663
|
1,148
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
558
|
179
|
295
|
1,663
|
1,148
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
76,152
|
119,335
|
116,234
|
133,488
|
108,597
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60,727
|
103,021
|
98,350
|
114,596
|
88,825
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,583
|
103,021
|
98,350
|
114,596
|
88,825
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,663
|
5,468
|
23,932
|
30,643
|
21,748
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,359
|
35,233
|
30,015
|
39,750
|
35,331
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,713
|
31,494
|
6,500
|
20,488
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,265
|
5,469
|
8,210
|
3,702
|
2,874
|
6. Phải trả người lao động
|
11,889
|
23,825
|
27,413
|
18,363
|
26,378
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
431
|
1,174
|
1,448
|
1,103
|
1,252
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,144
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
5,144
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,425
|
16,314
|
17,883
|
18,892
|
19,772
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,425
|
16,314
|
17,883
|
18,892
|
19,772
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,296
|
12,296
|
12,296
|
12,296
|
12,296
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
951
|
1,211
|
1,611
|
2,217
|
2,941
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,178
|
2,807
|
3,977
|
4,379
|
4,536
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
263
|
359
|
833
|
547
|
1,242
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
76,152
|
119,335
|
116,234
|
133,488
|
108,597
|