単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,028 151,837 236,188 230,226 254,608
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 122,028 151,837 236,188 230,226 254,608
Giá vốn hàng bán 103,512 130,498 214,158 205,664 229,721
Lợi nhuận gộp 18,516 21,339 22,030 24,562 24,887
Doanh thu hoạt động tài chính 151 140 80 318 802
Chi phí tài chính 514 169 803 1,229 358
Trong đó: Chi phí lãi vay 514 169 803 1,229 358
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,713 17,820 16,247 17,748 18,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,441 3,490 5,060 5,903 6,504
Thu nhập khác 451 9 104 16
Chi phí khác 155 56 157 348 188
Lợi nhuận khác 296 -46 -53 -332 -188
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,737 3,444 5,006 5,571 6,316
Chi phí thuế TNDN hiện hành 559 637 1,029 1,192 1,780
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 559 637 1,029 1,192 1,780
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,178 2,807 3,977 4,379 4,536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,178 2,807 3,977 4,379 4,536
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)