単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,171 20,487 26,209 28,141 34,180
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 71 439
Doanh thu thuần 25,171 20,487 26,209 28,069 33,741
Giá vốn hàng bán 20,398 15,287 21,347 21,096 26,753
Lợi nhuận gộp 4,773 5,200 4,863 6,973 6,988
Doanh thu hoạt động tài chính 22 113 53 236 120
Chi phí tài chính 1,723 1,888 2,480 2,890 3,091
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,723 1,888 0 2,890 2,329
Chi phí bán hàng 1,159 -102 240 1,035 1,701
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,894 2,574 1,902 2,413 2,234
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19 953 293 871 82
Thu nhập khác 986 771 535 847 852
Chi phí khác 146 166 165 604 328
Lợi nhuận khác 840 604 370 243 524
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 859 1,558 663 1,114 606
Chi phí thuế TNDN hiện hành 355 542 429 445 485
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 355 542 429 445 485
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 504 1,016 234 669 121
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 504 1,016 234 669 121
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)