TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
232,500
|
211,998
|
177,056
|
182,087
|
203,104
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,625
|
477
|
2,006
|
796
|
1,796
|
1. Tiền
|
5,125
|
477
|
2,006
|
796
|
1,796
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
203,571
|
197,709
|
163,460
|
179,333
|
199,353
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,143
|
79,551
|
42,344
|
55,205
|
28,918
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,589
|
11,824
|
11,786
|
11,783
|
7,137
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
140,039
|
300
|
109,031
|
112,045
|
162,998
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
106,033
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,700
|
13,178
|
11,586
|
1,952
|
1,952
|
1. Hàng tồn kho
|
12,700
|
13,178
|
11,586
|
1,952
|
1,952
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,604
|
634
|
3
|
6
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,604
|
601
|
3
|
6
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
33
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77,689
|
122,654
|
122,597
|
122,544
|
77,492
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
945
|
910
|
875
|
840
|
805
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
945
|
910
|
875
|
840
|
805
|
- Nguyên giá
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180
|
-215
|
-250
|
-285
|
-320
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76,641
|
121,641
|
121,641
|
121,641
|
76,641
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
66,652
|
66,652
|
66,652
|
66,652
|
66,652
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,200
|
55,200
|
55,200
|
55,200
|
10,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-211
|
-211
|
-211
|
-211
|
-211
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
103
|
103
|
81
|
64
|
46
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
103
|
103
|
81
|
64
|
46
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310,189
|
334,652
|
299,653
|
304,632
|
280,596
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
174,584
|
198,998
|
163,932
|
168,847
|
144,763
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173,962
|
198,583
|
163,558
|
68,884
|
44,791
|
1. Vay và nợ ngắn
|
101,500
|
108,443
|
113,193
|
9,166
|
3,466
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
53,816
|
77,839
|
40,358
|
52,004
|
30,720
|
4. Người mua trả tiền trước
|
167
|
52
|
252
|
105
|
240
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,852
|
1,680
|
1,997
|
2,621
|
2,374
|
6. Phải trả người lao động
|
24
|
29
|
34
|
28
|
29
|
7. Chi phí phải trả
|
14,598
|
8,530
|
5,714
|
2,961
|
5,952
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,005
|
2,010
|
2,010
|
2,000
|
2,009
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
623
|
415
|
374
|
99,963
|
99,972
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
623
|
415
|
374
|
99,963
|
99,972
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
135,605
|
135,654
|
135,721
|
135,785
|
135,833
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
135,605
|
135,654
|
135,721
|
135,785
|
135,833
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,978
|
120,978
|
134,888
|
134,888
|
134,888
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,628
|
14,676
|
833
|
897
|
945
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310,189
|
334,652
|
299,653
|
304,632
|
280,596
|