単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,584,362 12,768,782 13,059,307 10,774,257 11,831,620
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 12,584,362 12,768,782 13,059,307 10,774,257 11,831,620
Giá vốn hàng bán 10,825,484 10,994,362 11,653,234 9,408,096 10,579,892
Lợi nhuận gộp 1,758,878 1,774,420 1,406,073 1,366,161 1,251,729
Doanh thu hoạt động tài chính 46,774 279,640 421,621 333,748 226,985
Chi phí tài chính 917,122 1,010,797 721,454 517,499 471,352
Trong đó: Chi phí lãi vay 665,476 511,949 382,577 362,921 370,866
Chi phí bán hàng 2,899 2,197 2,603 2,370 2,185
Chi phí quản lý doanh nghiệp 310,177 322,547 312,653 318,517 408,148
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 575,454 718,518 790,984 861,523 597,029
Thu nhập khác 21,257 1,305 79,608 2,974 4,786
Chi phí khác 6,797 11,689 3,643 8,129 2,073
Lợi nhuận khác 14,459 -10,384 75,966 -5,155 2,713
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 589,913 708,134 866,950 856,367 599,741
Chi phí thuế TNDN hiện hành 146,096 186,558 50,645 58,692 75,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -945 -73,086 -8,342 0 0
Chi phí thuế TNDN 145,151 113,472 42,303 58,692 75,156
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 444,762 594,662 824,647 797,675 524,586
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,843 76,409 -936 361 -727
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 442,919 518,253 825,584 797,314 525,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)