Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,630,092
|
1,971,949
|
1,350,240
|
1,611,349
|
1,977,917
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,001
|
1,087
|
257
|
913
|
708
|
Doanh thu thuần
|
2,626,091
|
1,970,862
|
1,349,983
|
1,610,436
|
1,977,209
|
Giá vốn hàng bán
|
2,490,787
|
1,773,977
|
1,190,672
|
1,576,099
|
2,013,091
|
Lợi nhuận gộp
|
135,303
|
196,885
|
159,311
|
34,337
|
-35,882
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,753
|
3,236
|
861
|
658
|
2,137
|
Chi phí tài chính
|
91,225
|
76,303
|
42,881
|
67,835
|
101,543
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84,738
|
73,990
|
41,987
|
55,798
|
98,802
|
Chi phí bán hàng
|
39,630
|
10,041
|
5,135
|
6,644
|
5,590
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,946
|
33,512
|
17,789
|
20,450
|
18,361
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39,745
|
80,265
|
94,366
|
-59,934
|
-159,239
|
Thu nhập khác
|
2,118
|
3,477
|
3,780
|
32,510
|
89,576
|
Chi phí khác
|
47,753
|
62,029
|
50,433
|
93,754
|
55,665
|
Lợi nhuận khác
|
-45,635
|
-58,552
|
-46,653
|
-61,244
|
33,911
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-85,379
|
21,713
|
47,713
|
-121,178
|
-125,328
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
-940
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
20,488
|
0
|
0
|
17,306
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
20,488
|
-940
|
0
|
17,306
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-85,379
|
1,225
|
48,653
|
-121,178
|
-142,634
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-85,379
|
1,225
|
48,653
|
-121,178
|
-142,634
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|