単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -85,379 3,104 51,027 -126,166 -127,627
2. Điều chỉnh cho các khoản 161,944 135,041 113,845 194,626 83,556
- Khấu hao TSCĐ 73,706 78,682 69,677 122,580 46,584
- Các khoản dự phòng 883 -18,105 2,299 524 -969
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -592 -834 -477 17,487 2,205
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3,208 4,800 1,884 -1,437 -63,066
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 84,738 70,499 40,462 55,471 98,802
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76,564 138,145 164,872 68,460 -44,071
- Tăng, giảm các khoản phải thu 78,424 -40,332 -109,803 -108,288 68,536
- Tăng, giảm hàng tồn kho -162,405 260,603 478,138 -219,431 117,220
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 184,094 98,489 -5,447 -427,181 15,528
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,316 5,094 2,005 -2,106 2,169
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -84,738 -69,282 -40,498 -55,134 -97,548
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,244 -106 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,182 1,484 8,037 190 8
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -554,156 -63,427 -31,053 -27,446 -35,306
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -467,595 330,667 466,252 -770,937 26,536
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -109,698 -67,362 -28,435 -28,764 19,647
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2,460 877 30,763 91,145
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 256,810 15 0 44,630 -60,223
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 324,934 65 0 46,878 60,228
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,887 906 91 87 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 473,932 -63,916 -27,467 93,593 110,798
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,059,436 1,520,134 1,055,007 2,080,135 2,088,375
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,065,790 -1,826,341 -1,496,512 -1,360,160 -2,228,306
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,355 -306,207 -441,505 719,975 -139,932
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17 -39,456 -2,720 42,632 -2,598
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,203 46,669 7,755 5,552 30,711
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 592 834 477 -17,487 -2,205
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 46,779 8,047 5,511 30,696 25,908