単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44,018 49,119 48,070 39,645 37,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,299 8,503 3,792 16,017 10,149
1. Tiền 4,299 3,503 3,792 14,017 6,149
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,000 0 2,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,262 26,635 25,381 17,598 16,747
1. Phải thu khách hàng 20,416 21,997 21,437 14,072 12,451
2. Trả trước cho người bán 5,043 3,120 2,769 3,361 2,339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,522 1,655 1,312 452 2,368
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -719 -136 -136 -288 -411
IV. Tổng hàng tồn kho 13,445 13,852 18,827 6,031 10,311
1. Hàng tồn kho 13,445 13,852 18,827 6,031 10,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12 128 69 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12 59 69 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 69 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,464 19,159 18,704 4,886 3,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,709 9,756 9,532 4,886 3,888
1. Tài sản cố định hữu hình 5,709 9,756 9,532 4,886 3,888
- Nguyên giá 32,513 38,516 41,291 32,174 32,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,805 -28,760 -31,759 -27,288 -28,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 139 75 41 0 0
- Nguyên giá 1,745 1,745 1,745 1,745 1,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,606 -1,670 -1,704 -1,745 -1,745
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 94 399 201 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 94 399 201 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,483 68,277 66,774 44,531 41,094
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,706 38,347 37,070 16,095 12,359
I. Nợ ngắn hạn 29,706 38,347 37,070 16,095 12,359
1. Vay và nợ ngắn 2,956 4,444 5,956 1,800 1,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,336 11,609 11,077 6,475 4,347
4. Người mua trả tiền trước 5,085 140 569 65 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 380 663 642 1,610 572
6. Phải trả người lao động 3,051 7,709 5,506 4,194 3,980
7. Chi phí phải trả 465 274 250 434 249
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,411 12,436 12,057 1,438 1,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,777 29,930 29,704 28,435 28,735
I. Vốn chủ sở hữu 29,777 29,930 29,704 28,435 28,735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,000 22,000 22,000 22,000 22,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 410 410 410 410 410
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,427 5,166 5,393 4,165 4,267
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,940 2,354 1,901 1,860 2,058
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 958 974 899 11 150
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,483 68,277 66,774 44,531 41,094