単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116,392 119,638 122,641 145,511 128,974
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,189 3,779 4,484 5,449 4,869
Doanh thu thuần 113,203 115,859 118,157 140,062 124,105
Giá vốn hàng bán 92,740 95,700 98,532 122,500 107,075
Lợi nhuận gộp 20,463 20,159 19,625 17,562 17,029
Doanh thu hoạt động tài chính 56 10 89 81 136
Chi phí tài chính 166 321 428 901 147
Trong đó: Chi phí lãi vay 153 279 412 753 147
Chi phí bán hàng 6,628 8,145 7,892 6,208 6,117
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,400 8,871 8,645 8,779 8,600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,324 2,832 2,749 1,756 2,302
Thu nhập khác 38 199 0 5,536 108
Chi phí khác 30 82 0 5,195 5
Lợi nhuận khác 9 117 0 341 103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,332 2,949 2,749 2,096 2,405
Chi phí thuế TNDN hiện hành 429 615 480 303 361
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 429 615 480 303 361
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,904 2,333 2,269 1,794 2,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,904 2,333 2,269 1,794 2,045
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)