TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
552,502
|
558,330
|
607,491
|
703,860
|
717,192
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,538
|
16,719
|
26,497
|
79,833
|
54,968
|
1. Tiền
|
19,538
|
6,719
|
6,497
|
6,833
|
9,968
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
20,000
|
73,000
|
45,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
264,108
|
249,408
|
272,468
|
244,455
|
298,800
|
1. Phải thu khách hàng
|
216,457
|
211,060
|
227,726
|
219,485
|
240,912
|
2. Trả trước cho người bán
|
41,148
|
35,170
|
35,238
|
23,498
|
38,409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,817
|
3,709
|
10,035
|
1,921
|
19,928
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-315
|
-531
|
-531
|
-449
|
-449
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
257,022
|
281,589
|
299,679
|
373,096
|
347,820
|
1. Hàng tồn kho
|
260,868
|
284,184
|
302,275
|
374,165
|
348,686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,846
|
-2,596
|
-2,596
|
-1,069
|
-866
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,835
|
10,615
|
8,846
|
6,476
|
5,605
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,465
|
3,332
|
3,470
|
3,575
|
2,466
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,345
|
7,279
|
5,355
|
2,900
|
3,138
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
25
|
3
|
22
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
371,676
|
378,825
|
380,516
|
376,698
|
415,896
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,937
|
2,942
|
2,977
|
3,006
|
3,017
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,937
|
2,942
|
2,977
|
3,006
|
3,017
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
323,371
|
314,286
|
335,983
|
329,250
|
363,061
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
307,744
|
298,868
|
320,773
|
314,249
|
348,269
|
- Nguyên giá
|
506,613
|
512,199
|
549,051
|
557,882
|
607,069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198,869
|
-213,331
|
-228,278
|
-243,633
|
-258,800
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,627
|
15,419
|
15,210
|
15,001
|
14,792
|
- Nguyên giá
|
21,380
|
21,380
|
21,380
|
21,380
|
21,380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,753
|
-5,961
|
-6,170
|
-6,379
|
-6,588
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,977
|
29,789
|
30,238
|
33,299
|
32,518
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,977
|
29,789
|
30,238
|
33,299
|
32,518
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
924,179
|
937,156
|
988,007
|
1,080,558
|
1,133,089
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
286,910
|
275,181
|
252,405
|
289,844
|
283,976
|
I. Nợ ngắn hạn
|
219,091
|
221,443
|
201,763
|
241,252
|
235,404
|
1. Vay và nợ ngắn
|
76,767
|
63,462
|
52,589
|
57,981
|
69,254
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,871
|
52,683
|
49,288
|
62,517
|
57,948
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,107
|
14,754
|
17,826
|
19,609
|
17,999
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,174
|
11,945
|
12,486
|
4,019
|
5,741
|
6. Phải trả người lao động
|
18,378
|
29,831
|
24,239
|
54,676
|
22,962
|
7. Chi phí phải trả
|
4,422
|
2,022
|
979
|
893
|
2,750
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,915
|
14,933
|
17,425
|
4,802
|
22,209
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,500
|
5,000
|
5,000
|
15,000
|
15,000
|
II. Nợ dài hạn
|
67,819
|
53,738
|
50,642
|
48,592
|
48,572
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
121
|
151
|
138
|
138
|
153
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
63,375
|
50,080
|
48,230
|
43,485
|
43,450
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
637,269
|
661,975
|
735,602
|
790,714
|
849,112
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
637,154
|
661,975
|
735,602
|
790,714
|
849,112
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
162,290
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
9,442
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
94,353
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
371,068
|
395,889
|
469,516
|
524,628
|
583,026
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
114
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,957
|
26,813
|
21,932
|
21,756
|
21,542
|
2. Nguồn kinh phí
|
114
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
924,179
|
937,156
|
988,007
|
1,080,558
|
1,133,089
|