I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
236,509
|
258,524
|
207,855
|
196,210
|
134,007
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-149,160
|
-197,659
|
-150,570
|
-133,788
|
-120,752
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,038
|
-21,526
|
-22,344
|
-22,057
|
-23,418
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,895
|
-7,270
|
-5,007
|
-3,944
|
-3,825
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,965
|
-1,222
|
-1,587
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,017
|
6,270
|
3,205
|
4,065
|
3,566
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,911
|
-17,724
|
-18,666
|
-25,204
|
-13,124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,557
|
19,393
|
12,885
|
15,282
|
-23,547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,522
|
-898
|
-1,128
|
-1,768
|
-8,763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
0
|
0
|
245
|
56
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18,214
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64
|
41
|
20
|
153
|
998
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,386
|
-857
|
-1,108
|
-1,370
|
-25,924
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76,404
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180,878
|
171,186
|
167,510
|
130,521
|
74,899
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-213,658
|
-182,101
|
-173,029
|
-147,193
|
-95,096
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,885
|
-6,301
|
-4,407
|
-8
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,665
|
-17,217
|
-9,926
|
-16,680
|
56,207
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,494
|
1,319
|
1,850
|
-2,768
|
6,736
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,179
|
1,685
|
2,035
|
3,886
|
1,118
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,685
|
3,004
|
3,886
|
1,118
|
7,855
|