単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209,116 200,520 196,194 187,831 137,625
Các khoản giảm trừ doanh thu 568 506 979 1,481 1,920
Doanh thu thuần 208,548 200,014 195,215 186,351 135,705
Giá vốn hàng bán 155,449 153,686 148,773 135,950 92,203
Lợi nhuận gộp 53,099 46,328 46,442 50,401 43,502
Doanh thu hoạt động tài chính 68 41 22 154 998
Chi phí tài chính 3,783 8,205 6,127 4,039 3,058
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,783 8,205 6,127 4,039 3,058
Chi phí bán hàng 6,729 8,949 7,729 7,734 7,064
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,588 26,694 91,901 31,202 12,361
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,068 2,521 -59,293 7,580 22,017
Thu nhập khác 702 4,163 293 392 225
Chi phí khác 598 71 26 0
Lợi nhuận khác 103 4,092 267 392 225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,171 6,613 -59,026 7,972 22,242
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,455 1,567 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40 -38 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,495 1,529 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,676 5,083 -59,026 7,972 22,242
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 180 18 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,496 5,065 -59,026 7,972 22,242
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)