Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,116
|
200,520
|
196,194
|
187,831
|
137,625
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
568
|
506
|
979
|
1,481
|
1,920
|
Doanh thu thuần
|
208,548
|
200,014
|
195,215
|
186,351
|
135,705
|
Giá vốn hàng bán
|
155,449
|
153,686
|
148,773
|
135,950
|
92,203
|
Lợi nhuận gộp
|
53,099
|
46,328
|
46,442
|
50,401
|
43,502
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
68
|
41
|
22
|
154
|
998
|
Chi phí tài chính
|
3,783
|
8,205
|
6,127
|
4,039
|
3,058
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,783
|
8,205
|
6,127
|
4,039
|
3,058
|
Chi phí bán hàng
|
6,729
|
8,949
|
7,729
|
7,734
|
7,064
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,588
|
26,694
|
91,901
|
31,202
|
12,361
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,068
|
2,521
|
-59,293
|
7,580
|
22,017
|
Thu nhập khác
|
702
|
4,163
|
293
|
392
|
225
|
Chi phí khác
|
598
|
71
|
26
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
103
|
4,092
|
267
|
392
|
225
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,171
|
6,613
|
-59,026
|
7,972
|
22,242
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,455
|
1,567
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
40
|
-38
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,495
|
1,529
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,676
|
5,083
|
-59,026
|
7,972
|
22,242
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
180
|
18
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,496
|
5,065
|
-59,026
|
7,972
|
22,242
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|