単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 857,627 1,037,283 1,170,117 1,217,425 1,246,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,237 18,265 32,809 37,477 14,626
1. Tiền 29,237 18,265 32,809 37,477 14,626
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 755,000 936,000 1,024,000 1,053,000 1,145,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,819 71,637 99,290 111,602 65,975
1. Phải thu khách hàng 45,558 57,694 57,882 56,776 41,122
2. Trả trước cho người bán 671 1,199 28,016 28,044 667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,699 14,735 15,410 26,783 24,185
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,109 -1,992 -2,018 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9,577 9,264 9,581 9,374 8,993
1. Hàng tồn kho 9,577 9,264 9,581 9,374 8,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,994 2,117 4,437 5,972 12,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,847 2,076 2,246 3,366 1,162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,080 41 0 415 8,992
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 67 0 2,190 2,190 2,190
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 420,995 358,852 329,278 280,394 388,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 267 231 195 159 123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 267 231 195 159 123
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 249,418 192,501 164,571 116,435 238,921
1. Tài sản cố định hữu hình 248,951 192,159 164,269 116,287 238,861
- Nguyên giá 1,209,806 1,214,323 1,240,250 1,241,239 1,417,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -960,854 -1,022,164 -1,075,981 -1,124,952 -1,178,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 467 342 302 148 60
- Nguyên giá 5,813 6,055 6,235 6,235 6,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,346 -5,713 -5,933 -6,087 -6,175
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 142,352 137,307 137,307 137,307 123,627
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 142,352 137,307 137,307 137,307 123,627
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,676 27,977 27,187 26,474 25,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,676 27,977 27,187 26,474 25,650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,278,622 1,396,135 1,499,395 1,497,819 1,635,776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 107,476 112,808 126,441 114,985 259,763
I. Nợ ngắn hạn 107,476 112,808 126,441 114,985 259,763
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,231 9,164 12,207 24,373 36,180
4. Người mua trả tiền trước 242 338 268 319 203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,593 17,012 16,237 19,165 12,035
6. Phải trả người lao động 23,011 27,714 34,147 37,065 42,736
7. Chi phí phải trả 10 483 269 22 394
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,626 7,887 7,627 6,668 109,348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,000 36,839 42,450 14,160 48,176
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,171,146 1,283,327 1,372,953 1,382,834 1,376,013
I. Vốn chủ sở hữu 1,171,146 1,283,327 1,372,953 1,382,834 1,376,013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 142,352 137,307 137,307 137,307 123,627
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 366,163 448,339 448,339 491,966 505,646
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 262,631 297,680 387,307 353,561 346,740
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,764 13,371 13,237 13,213 10,690
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,278,622 1,396,135 1,499,395 1,497,819 1,635,776