単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86,792 67,388 38,577 47,403 52,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 340 76 476 1,409 46
1. Tiền 340 76 476 1,409 46
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,711 44,138 14,366 22,897 20,198
1. Phải thu khách hàng 56,364 48,680 45,874 49,367 48,166
2. Trả trước cho người bán 6,865 6,695 7,350 11,079 9,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,552 7,802 7,917 9,227 9,758
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,070 -19,040 -46,776 -46,776 -46,776
IV. Tổng hàng tồn kho 21,548 22,933 23,482 22,867 31,263
1. Hàng tồn kho 21,548 22,933 23,482 22,867 31,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 193 241 253 229 794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 36 58 54 41
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 153 182 173 153 725
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25 23 23 23 28
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26,007 21,508 21,092 21,067 21,042
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,447 21,508 21,092 21,067 21,042
1. Tài sản cố định hữu hình 17,556 17,583 17,168 17,142 17,117
- Nguyên giá 79,511 80,032 80,318 80,318 80,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,956 -62,449 -63,151 -63,176 -63,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,892 3,925 3,925 3,925 3,925
- Nguyên giá 4,236 4,269 4,269 4,269 4,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -344 -344 -344 -344 -344
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,560 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 71,116 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -66,556 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,799 88,897 59,670 68,471 73,343
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71,578 62,472 63,524 70,148 76,611
I. Nợ ngắn hạn 71,578 62,472 63,524 70,148 76,611
1. Vay và nợ ngắn 34,752 33,812 33,412 33,402 35,049
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,431 11,349 11,250 14,252 14,508
4. Người mua trả tiền trước 3,082 3,099 4,420 9,829 14,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,483 9,890 9,411 8,212 7,845
6. Phải trả người lao động 1,167 974 966 1,083 1,161
7. Chi phí phải trả 794 1,250 1,823 68 68
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,865 1,620 1,579 2,639 2,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,386 0 186 186 186
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,221 26,424 -3,854 -1,677 -3,267
I. Vốn chủ sở hữu 41,221 26,424 -3,854 -1,677 -3,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,722 53,960 53,960 53,960 53,960
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,091 16,091 16,091 16,091 16,091
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 10,646 10,646 10,646 10,646
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,808 8,808 8,808 8,808 8,808
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -119,400 -63,081 -93,359 -91,182 -92,772
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 478 478 478 478 478
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,799 88,897 59,670 68,471 73,343