単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,512 29,171 26,092 21,973 28,622
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 32,512 29,171 26,092 21,973 28,622
Giá vốn hàng bán 11,764 12,066 11,367 10,712 11,658
Lợi nhuận gộp 20,748 17,105 14,726 11,261 16,963
Doanh thu hoạt động tài chính 254 321 182 137 101
Chi phí tài chính 6,989 6,703 6,466 5,701 4,688
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,989 6,703 6,466 5,701 4,688
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,773 1,850 1,690 1,653 1,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,240 8,873 6,752 4,044 10,799
Thu nhập khác 18 209
Chi phí khác 10 0 262 14 45
Lợi nhuận khác -10 18 -53 -14 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,230 8,891 6,699 4,031 10,754
Chi phí thuế TNDN hiện hành 461 349 162 568
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 461 349 162 568
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,230 8,430 6,350 3,868 10,186
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,230 8,430 6,350 3,868 10,186
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)