Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,512
|
29,171
|
26,092
|
21,973
|
28,622
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
32,512
|
29,171
|
26,092
|
21,973
|
28,622
|
Giá vốn hàng bán
|
11,764
|
12,066
|
11,367
|
10,712
|
11,658
|
Lợi nhuận gộp
|
20,748
|
17,105
|
14,726
|
11,261
|
16,963
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
254
|
321
|
182
|
137
|
101
|
Chi phí tài chính
|
6,989
|
6,703
|
6,466
|
5,701
|
4,688
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,989
|
6,703
|
6,466
|
5,701
|
4,688
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,773
|
1,850
|
1,690
|
1,653
|
1,577
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,240
|
8,873
|
6,752
|
4,044
|
10,799
|
Thu nhập khác
|
|
18
|
209
|
|
|
Chi phí khác
|
10
|
0
|
262
|
14
|
45
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
18
|
-53
|
-14
|
-45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,230
|
8,891
|
6,699
|
4,031
|
10,754
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
461
|
349
|
162
|
568
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
461
|
349
|
162
|
568
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,230
|
8,430
|
6,350
|
3,868
|
10,186
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,230
|
8,430
|
6,350
|
3,868
|
10,186
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|