I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,533
|
355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,081
|
-2,745
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-579
|
-1,373
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-350
|
-272
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,885
|
2,199
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,690
|
-2,786
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
717
|
-4,623
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-713
|
-147
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63,750
|
-63,377
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45,444
|
59,269
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11,163
|
-3,450
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,472
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,710
|
4,823
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,000
|
-2,883
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
21,883
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,560
|
-17
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,323
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,960
|
-7,522
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,285
|
11,325
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,325
|
3,802
|