単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,675 7,985 2,859 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 9,675 7,985 2,859 0
Giá vốn hàng bán 9,519 7,841 2,647 0
Lợi nhuận gộp 155 145 212 0
Doanh thu hoạt động tài chính 2,240 4,183 5,250 7,372 1,478
Chi phí tài chính 0 -72 2,021 9,097 -1,179
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 6 27 14
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,459 8,069 3,151 7,294 2,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -63 -3,670 289 -9,019 420
Thu nhập khác 411 5 0 3 100
Chi phí khác 17 6 7,832 2 60
Lợi nhuận khác 394 -1 -7,832 0 40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 331 -3,671 -7,543 -9,019 460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 92 84 183 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 92 84 183 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 239 -3,755 -7,726 -9,019 460
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 239 -3,755 -7,726 -9,019 460
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)