Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
259
|
731
|
232
|
6,778
|
238
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
259
|
731
|
232
|
6,778
|
238
|
Giá vốn hàng bán
|
150
|
587
|
134
|
5,730
|
121
|
Lợi nhuận gộp
|
110
|
144
|
98
|
1,048
|
117
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,917
|
2,976
|
49,969
|
1,988
|
1,481
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
6,602
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,055
|
2,516
|
2,744
|
1,911
|
1,559
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
973
|
604
|
40,720
|
1,125
|
38
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
36
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
9
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
-9
|
36
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
973
|
604
|
40,720
|
1,116
|
75
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
195
|
146
|
33
|
279
|
15
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
195
|
146
|
33
|
279
|
15
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
778
|
459
|
40,688
|
838
|
60
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
778
|
459
|
40,688
|
838
|
60
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|