単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 259 731 232 6,778 238
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 259 731 232 6,778 238
Giá vốn hàng bán 150 587 134 5,730 121
Lợi nhuận gộp 110 144 98 1,048 117
Doanh thu hoạt động tài chính 2,917 2,976 49,969 1,988 1,481
Chi phí tài chính 0 6,602
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,055 2,516 2,744 1,911 1,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 973 604 40,720 1,125 38
Thu nhập khác 0 0 36
Chi phí khác 0 0 9
Lợi nhuận khác 0 0 -9 36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 973 604 40,720 1,116 75
Chi phí thuế TNDN hiện hành 195 146 33 279 15
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 195 146 33 279 15
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 778 459 40,688 838 60
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 778 459 40,688 838 60
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)