I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
826
|
1,622
|
3,265
|
3,848
|
2,084
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,632
|
6,007
|
14,434
|
13,500
|
22,465
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,430
|
5,175
|
7,767
|
8,868
|
8,881
|
- Các khoản dự phòng
|
861
|
-1,945
|
853
|
51
|
1,154
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
16
|
0
|
-2,737
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-2,654
|
-51
|
2,372
|
3,512
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,340
|
5,430
|
5,849
|
6,958
|
11,655
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
-4,750
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,458
|
7,629
|
17,699
|
17,348
|
24,549
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43,752
|
21,737
|
-90,744
|
-207,104
|
-30,059
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,702
|
-28,550
|
-9,562
|
-114,170
|
17,343
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24,981
|
-25,212
|
110,938
|
176,234
|
29,867
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,515
|
-5,905
|
-1,646
|
3,657
|
-184
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,258
|
-5,316
|
-5,902
|
-8,472
|
11,506
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-410
|
-327
|
-551
|
-969
|
1,487
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2,333
|
32,400
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-977
|
-45
|
0
|
-29,043
|
74
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,359
|
-35,988
|
22,564
|
-130,118
|
54,583
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,503
|
-47,761
|
-14,145
|
2,866
|
-5,486
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
756
|
261
|
194
|
51
|
7,820
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,300
|
0
|
-941
|
147
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,000
|
12,136
|
941
|
941
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-794
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
220
|
88
|
7
|
72
|
502
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,827
|
-35,277
|
-13,944
|
3,282
|
2,835
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
38,028
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
214,926
|
181,918
|
311,554
|
463,564
|
573,645
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-249,845
|
-145,316
|
-307,043
|
-353,646
|
-600,496
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,919
|
74,631
|
4,511
|
109,918
|
-26,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,387
|
3,366
|
13,131
|
-16,919
|
30,567
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,122
|
10,036
|
13,402
|
25,915
|
8,997
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,737
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
735
|
13,402
|
25,915
|
8,997
|
36,826
|