TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
9,608
|
2,682
|
1,483
|
1,546
|
1,488
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3,473
|
1,145,471
|
778,347
|
1,304,924
|
5,643
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
19,615,054
|
11,075,163
|
13,477,739
|
9,956,408
|
11,766,912
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
19,315,054
|
10,395,533
|
13,477,739
|
9,035,288
|
11,616,912
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
300,000
|
679,630
|
|
921,120
|
150,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
359,190
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
359,190
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
146,430
|
151,907
|
116,840
|
302,906
|
VII. Cho vay khách hàng
|
22,122,865
|
30,146,563
|
28,745,818
|
33,092,777
|
30,745,276
|
1. Cho vay khách hàng
|
22,469,971
|
30,497,813
|
29,141,316
|
33,553,388
|
31,257,375
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-347,106
|
-351,250
|
-395,498
|
-460,611
|
-512,099
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
1,569,764
|
2,040,310
|
1,215,373
|
1,560,097
|
1,558,579
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
1,621,816
|
2,092,361
|
1,308,396
|
1,664,741
|
1,650,521
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-93,023
|
-104,644
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-52,052
|
-52,051
|
|
|
-91,942
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
150,432
|
145,741
|
447,711
|
997,591
|
1,008,041
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
0
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
154,206
|
154,206
|
456,177
|
1,006,177
|
1,030,777
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-3,774
|
-8,465
|
-8,466
|
-8,586
|
-22,736
|
X. Tài sản cố định
|
78,352
|
80,088
|
76,539
|
75,862
|
71,625
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,826
|
32,491
|
30,416
|
28,468
|
26,347
|
- Nguyên giá
|
106,930
|
108,382
|
108,382
|
108,382
|
106,888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,104
|
-75,891
|
-77,966
|
-79,914
|
-80,541
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
49,526
|
47,597
|
46,123
|
47,394
|
45,278
|
- Nguyên giá
|
92,421
|
92,421
|
92,895
|
96,377
|
96,377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,895
|
-44,824
|
-46,772
|
-48,983
|
-51,099
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
1,311,107
|
2,351,691
|
1,886,187
|
2,115,086
|
2,167,635
|
1. Các khoản phải thu
|
448,740
|
1,104,557
|
454,857
|
545,571
|
368,959
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
930,193
|
1,375,556
|
1,581,739
|
1,683,350
|
1,974,622
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
122,115
|
112,413
|
90,436
|
76,863
|
64,552
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-189,941
|
-240,835
|
-240,845
|
-190,698
|
-240,498
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
44,860,655
|
47,134,139
|
46,781,104
|
49,221,131
|
47,987,295
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
0
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
15,937,519
|
18,025,794
|
15,343,100
|
10,911,760
|
8,506,700
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
9,557,500
|
8,672,763
|
7,678,550
|
4,600,000
|
3,196,700
|
2. Vay các TCTD khác
|
6,380,019
|
9,353,031
|
7,664,550
|
6,311,760
|
5,310,000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
5,363,713
|
4,675,661
|
2,870,171
|
3,001,537
|
3,447,346
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
65,114
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
7,305,256
|
7,780,412
|
8,112,316
|
8,016,400
|
7,821,359
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
10,839,000
|
11,094,000
|
14,812,000
|
17,421,000
|
18,449,000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
940,258
|
1,152,170
|
1,123,082
|
1,414,216
|
1,189,267
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
791,880
|
986,227
|
958,873
|
1,210,461
|
1,025,581
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
148,378
|
165,943
|
164,209
|
203,755
|
163,686
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4,409,795
|
4,406,102
|
4,520,435
|
8,456,218
|
8,573,623
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3,512,968
|
3,512,968
|
3,512,968
|
7,395,373
|
7,395,373
|
- Vốn điều lệ
|
3,510,640
|
3,510,640
|
3,510,640
|
7,042,483
|
7,042,483
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
2,328
|
2,328
|
2,328
|
2,328
|
2,328
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
350,562
|
350,562
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
509,702
|
431,465
|
431,440
|
430,883
|
480,140
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
192
|
|
-771
|
|
-3,869
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
386,933
|
461,669
|
576,798
|
629,962
|
701,979
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
44,860,655
|
47,134,139
|
46,781,104
|
49,221,131
|
47,987,295
|