Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,361,914
|
2,198,612
|
3,048,862
|
2,666,755
|
6,866,470
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-808,491
|
-1,140,598
|
-1,687,807
|
-1,747,554
|
-5,753,142
|
Thu nhập lãi thuần
|
553,423
|
1,058,014
|
1,361,055
|
919,201
|
1,113,328
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
186,601
|
221,873
|
236,508
|
130,443
|
120,473
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-129,698
|
-106,773
|
-169,897
|
-114,355
|
-79,728
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
56,903
|
115,099
|
66,612
|
16,088
|
40,745
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
4,336
|
5,231
|
-4,240
|
-38,740
|
-155,522
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
51,410
|
13,703
|
178,441
|
-78,518
|
641,668
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
74,562
|
169,528
|
349,139
|
294,918
|
99,410
|
Chi phí hoạt động khác
|
-519
|
-1,326
|
-1,181
|
-71,484
|
-791
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
74,043
|
168,202
|
347,958
|
223,434
|
98,619
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
7,180
|
4,961
|
18,120
|
102,599
|
204,139
|
Chi phí hoạt động
|
-361,746
|
-453,012
|
-435,279
|
-327,237
|
-511,632
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
385,549
|
912,198
|
1,532,667
|
816,827
|
1,431,345
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-101,088
|
-541,821
|
-826,849
|
-361,482
|
-679,477
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
284,461
|
370,377
|
705,818
|
455,345
|
751,868
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-55,813
|
-74,305
|
-138,177
|
-64,159
|
-148,273
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
-25,400
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-55,813
|
-74,305
|
-138,177
|
-89,559
|
-148,273
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
228,648
|
296,072
|
567,641
|
365,786
|
603,595
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
228,648
|
296,072
|
567,641
|
365,786
|
603,595
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|