単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,361,914 2,198,612 3,048,862 2,666,755 6,866,470
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -808,491 -1,140,598 -1,687,807 -1,747,554 -5,753,142
Thu nhập lãi thuần 553,423 1,058,014 1,361,055 919,201 1,113,328
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 186,601 221,873 236,508 130,443 120,473
Chi phí hoạt động dịch vụ -129,698 -106,773 -169,897 -114,355 -79,728
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 56,903 115,099 66,612 16,088 40,745
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 4,336 5,231 -4,240 -38,740 -155,522
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 51,410 13,703 178,441 -78,518 641,668
Thu nhập từ hoạt động khác 74,562 169,528 349,139 294,918 99,410
Chi phí hoạt động khác -519 -1,326 -1,181 -71,484 -791
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 74,043 168,202 347,958 223,434 98,619
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 7,180 4,961 18,120 102,599 204,139
Chi phí hoạt động -361,746 -453,012 -435,279 -327,237 -511,632
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 385,549 912,198 1,532,667 816,827 1,431,345
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -101,088 -541,821 -826,849 -361,482 -679,477
Tổng lợi nhuận trước thuế 284,461 370,377 705,818 455,345 751,868
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -55,813 -74,305 -138,177 -64,159 -148,273
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0 -25,400
Chi phí thuế TNDN -55,813 -74,305 -138,177 -89,559 -148,273
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 228,648 296,072 567,641 365,786 603,595
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 228,648 296,072 567,641 365,786 603,595
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)