I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,522
|
3,711
|
6,384
|
13,970
|
9,354
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8,078
|
3,077
|
3,502
|
7,005
|
3,459
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,212
|
1,212
|
1,212
|
419
|
1,229
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
4,304
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,551
|
-416
|
-343
|
-750
|
-860
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,261
|
2,281
|
2,632
|
3,032
|
3,090
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,444
|
6,788
|
9,886
|
20,975
|
12,813
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,035
|
3,462
|
-23,521
|
76,864
|
-62,296
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,721
|
-5,505
|
-15,053
|
-57,552
|
54,671
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,444
|
-38,342
|
29,611
|
-20,211
|
-11,582
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45
|
105
|
50
|
-17
|
50
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,647
|
-4,291
|
-622
|
0
|
-3,090
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-500
|
0
|
-1,500
|
-500
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
-37,782
|
-1,149
|
19,559
|
-9,432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,256
|
-3,221
|
-15,784
|
326
|
-2,110
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,200
|
-55,790
|
3,473
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25,000
|
10,500
|
0
|
0
|
6,596
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,551
|
-10,084
|
343
|
472
|
860
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31,295
|
-6,005
|
-71,231
|
4,271
|
5,346
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51,807
|
72,453
|
95,472
|
161,821
|
9,233
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,570
|
-48,080
|
-53,679
|
-182,133
|
-25,250
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,236
|
24,373
|
41,793
|
-20,312
|
-16,017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37,561
|
-19,414
|
-30,587
|
3,519
|
-20,103
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,143
|
74,704
|
55,290
|
24,703
|
35,552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,704
|
55,290
|
24,703
|
28,222
|
15,449
|