単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231,747 66,402 127,085 129,830 140,546
Các khoản giảm trừ doanh thu 57 240 18 224 4,410
Doanh thu thuần 231,690 66,163 127,067 129,606 136,136
Giá vốn hàng bán 204,231 57,040 108,166 112,870 126,009
Lợi nhuận gộp 27,459 9,122 18,901 16,736 10,127
Doanh thu hoạt động tài chính 512 164 799 336 1,380
Chi phí tài chính 3,304 2,526 3,087 3,006 2,452
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,005 2,395 2,685 2,552 2,255
Chi phí bán hàng 427 167 286 266 200
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,456 3,953 10,117 7,359 4,142
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,784 2,641 6,210 6,442 4,713
Thu nhập khác 493 0 8 283 15
Chi phí khác 23 0 48 9 52
Lợi nhuận khác 470 0 -40 273 -37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,254 2,640 6,169 6,715 4,676
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,066 857 1,506 993 1,236
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,066 857 1,506 993 1,236
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,189 1,783 4,663 5,722 3,440
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,457 -794 -654 760 -726
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,732 2,577 5,317 4,962 4,166
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)