Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88,597
|
113,622
|
104,098
|
98,302
|
106,335
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
88,597
|
113,622
|
104,098
|
98,302
|
106,335
|
Giá vốn hàng bán
|
71,997
|
97,371
|
87,533
|
81,436
|
88,708
|
Lợi nhuận gộp
|
16,600
|
16,251
|
16,565
|
16,867
|
17,627
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
13
|
13
|
12
|
15
|
Chi phí tài chính
|
391
|
-1,309
|
399
|
-119
|
395
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,389
|
1,763
|
1,787
|
1,955
|
1,725
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,832
|
16,685
|
15,769
|
17,058
|
15,390
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
-875
|
-1,377
|
-2,016
|
133
|
Thu nhập khác
|
312
|
1,108
|
1,651
|
2,481
|
264
|
Chi phí khác
|
30
|
19
|
16
|
211
|
121
|
Lợi nhuận khác
|
283
|
1,089
|
1,636
|
2,269
|
144
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
287
|
214
|
258
|
254
|
276
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
287
|
214
|
258
|
254
|
276
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
287
|
214
|
258
|
254
|
276
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|