単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,597 113,622 104,098 98,302 106,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 88,597 113,622 104,098 98,302 106,335
Giá vốn hàng bán 71,997 97,371 87,533 81,436 88,708
Lợi nhuận gộp 16,600 16,251 16,565 16,867 17,627
Doanh thu hoạt động tài chính 16 13 13 12 15
Chi phí tài chính 391 -1,309 399 -119 395
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,389 1,763 1,787 1,955 1,725
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,832 16,685 15,769 17,058 15,390
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4 -875 -1,377 -2,016 133
Thu nhập khác 312 1,108 1,651 2,481 264
Chi phí khác 30 19 16 211 121
Lợi nhuận khác 283 1,089 1,636 2,269 144
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 287 214 258 254 276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 287 214 258 254 276
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 287 214 258 254 276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)