TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,274
|
60,495
|
61,063
|
61,544
|
120,766
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,322
|
10,279
|
11,401
|
12,099
|
929
|
1. Tiền
|
10,322
|
10,279
|
11,401
|
12,099
|
929
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,366
|
42,494
|
42,197
|
42,110
|
99,777
|
1. Phải thu khách hàng
|
199,754
|
199,842
|
199,786
|
199,768
|
199,771
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,370
|
2,463
|
2,321
|
2,271
|
47,240
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39,492
|
39,438
|
39,340
|
39,321
|
52,016
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-199,250
|
-199,250
|
-199,250
|
-199,250
|
-199,250
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,586
|
7,721
|
7,464
|
7,335
|
7,060
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13
|
3
|
96
|
123
|
184
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,626
|
6,772
|
6,422
|
6,266
|
5,930
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
946
|
946
|
946
|
946
|
946
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
600,750
|
604,988
|
605,256
|
607,779
|
609,663
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
280,005
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31
|
28
|
25
|
22
|
19
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31
|
28
|
25
|
22
|
19
|
- Nguyên giá
|
1,637
|
1,606
|
1,606
|
1,606
|
1,606
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,606
|
-1,578
|
-1,581
|
-1,584
|
-1,587
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
279
|
279
|
279
|
279
|
279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279
|
-279
|
-279
|
-279
|
-279
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,349
|
2,297
|
2,246
|
2,195
|
2,144
|
- Nguyên giá
|
15,627
|
15,627
|
15,627
|
15,627
|
15,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,279
|
-13,330
|
-13,381
|
-13,432
|
-13,483
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,310
|
982
|
1,267
|
925
|
583
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,279
|
965
|
1,250
|
909
|
567
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
32
|
17
|
17
|
17
|
17
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
661,024
|
665,482
|
666,319
|
669,322
|
730,429
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
215,724
|
220,417
|
220,416
|
223,642
|
284,383
|
I. Nợ ngắn hạn
|
214,016
|
218,513
|
217,538
|
220,956
|
201,942
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,929
|
17,597
|
17,620
|
20,382
|
3,463
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39
|
46
|
48
|
54
|
49
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
253
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
727
|
960
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
125,981
|
125,727
|
125,093
|
125,193
|
123,167
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
71,040
|
71,040
|
71,040
|
71,040
|
71,040
|
II. Nợ dài hạn
|
1,708
|
1,904
|
2,878
|
2,685
|
82,441
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2,602
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,551
|
1,821
|
2,795
|
0
|
24,890
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
57,468
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
158
|
83
|
83
|
83
|
83
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
445,300
|
445,065
|
445,903
|
445,681
|
446,046
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
445,300
|
445,065
|
445,903
|
445,681
|
446,046
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
386,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
251,698
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-91
|
-91
|
-91
|
-91
|
-91
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-192,606
|
-192,842
|
-192,004
|
-192,226
|
-191,861
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,027
|
3,851
|
3,738
|
3,559
|
3,263
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
661,024
|
665,482
|
666,319
|
669,322
|
730,429
|