単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60,274 60,495 61,063 61,544 120,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,322 10,279 11,401 12,099 929
1. Tiền 10,322 10,279 11,401 12,099 929
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 13,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,366 42,494 42,197 42,110 99,777
1. Phải thu khách hàng 199,754 199,842 199,786 199,768 199,771
2. Trả trước cho người bán 2,370 2,463 2,321 2,271 47,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,492 39,438 39,340 39,321 52,016
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199,250 -199,250 -199,250 -199,250 -199,250
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,586 7,721 7,464 7,335 7,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13 3 96 123 184
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,626 6,772 6,422 6,266 5,930
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 946 946 946 946 946
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 600,750 604,988 605,256 607,779 609,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 280,005 280,005 280,005 280,005 280,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 280,005 280,005 280,005 280,005 280,005
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31 28 25 22 19
1. Tài sản cố định hữu hình 31 28 25 22 19
- Nguyên giá 1,637 1,606 1,606 1,606 1,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,606 -1,578 -1,581 -1,584 -1,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 279 279 279 279 279
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -279 -279 -279 -279
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,349 2,297 2,246 2,195 2,144
- Nguyên giá 15,627 15,627 15,627 15,627 15,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,279 -13,330 -13,381 -13,432 -13,483
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,310 982 1,267 925 583
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,279 965 1,250 909 567
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 32 17 17 17 17
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 661,024 665,482 666,319 669,322 730,429
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215,724 220,417 220,416 223,642 284,383
I. Nợ ngắn hạn 214,016 218,513 217,538 220,956 201,942
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,929 17,597 17,620 20,382 3,463
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39 46 48 54 49
6. Phải trả người lao động 0 253 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 727 960
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125,981 125,727 125,093 125,193 123,167
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 71,040 71,040 71,040 71,040 71,040
II. Nợ dài hạn 1,708 1,904 2,878 2,685 82,441
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 2,602 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,551 1,821 2,795 0 24,890
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 57,468
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 158 83 83 83 83
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 445,300 445,065 445,903 445,681 446,046
I. Vốn chủ sở hữu 445,300 445,065 445,903 445,681 446,046
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,300 386,300 386,300 386,300 386,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 251,698 251,698 251,698 251,698 251,698
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -91 -91 -91 -91 -91
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -192,606 -192,842 -192,004 -192,226 -191,861
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,027 3,851 3,738 3,559 3,263
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 661,024 665,482 666,319 669,322 730,429