単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 445,776 190,188 186,110 16,943 18,771
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 183 0 0
Doanh thu thuần 445,776 190,188 185,927 16,943 18,771
Giá vốn hàng bán 406,619 157,119 169,758 4,448 5,175
Lợi nhuận gộp 39,157 33,070 16,168 12,494 13,596
Doanh thu hoạt động tài chính 70,500 1,882 67,813 3,967 26
Chi phí tài chính 13,459 12,139 4,899 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,881 9,632 4,253 0 0
Chi phí bán hàng 6,326 6,379 6,103 50 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,228 20,871 24,751 214,036 13,104
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 69,644 -4,437 48,228 -197,625 518
Thu nhập khác 1,130 672 68,387 25 221
Chi phí khác 2,393 200 97,880 0 0
Lợi nhuận khác -1,263 472 -29,493 25 221
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 68,380 -3,965 18,736 -197,600 740
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,607 1,504 5,076 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 -2 0 -4 15
Chi phí thuế TNDN 2,624 1,502 5,076 -4 15
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 65,756 -5,466 13,660 -197,596 725
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -33 6 -403 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 65,789 -5,473 14,063 -197,596 725
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)