単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,010,054 1,032,765 1,793,486 1,252,775 1,461,423
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,612 76 0 708
Doanh thu thuần 1,008,443 1,032,765 1,793,410 1,252,775 1,460,715
Giá vốn hàng bán 927,947 945,202 1,609,394 1,112,908 1,364,361
Lợi nhuận gộp 80,496 87,563 184,016 139,867 96,354
Doanh thu hoạt động tài chính 17,845 13,383 21,081 19,229 16,927
Chi phí tài chính 8,644 11,892 31,700 7,362 6,212
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,966 6,298 10,574 7,919 4,143
Chi phí bán hàng 23,801 -9,533 67,424 39,559 30,129
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,266 21,219 18,363 23,672 19,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,630 77,369 87,610 88,503 57,317
Thu nhập khác 22 306 512 155 115
Chi phí khác 0 7 22 8 2
Lợi nhuận khác 22 299 489 147 113
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,652 77,668 88,099 88,650 57,430
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,826 -1,762 809 848 23
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 232 3,355 -2,004 -957 201
Chi phí thuế TNDN 2,058 1,594 -1,195 -109 224
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 48,594 76,075 89,295 88,759 57,207
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,936 4,936 7,715 6,431 7,509
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,657 71,138 81,580 82,328 49,698
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)