Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,010,054
|
1,032,765
|
1,793,486
|
1,252,775
|
1,461,423
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,612
|
|
76
|
0
|
708
|
Doanh thu thuần
|
1,008,443
|
1,032,765
|
1,793,410
|
1,252,775
|
1,460,715
|
Giá vốn hàng bán
|
927,947
|
945,202
|
1,609,394
|
1,112,908
|
1,364,361
|
Lợi nhuận gộp
|
80,496
|
87,563
|
184,016
|
139,867
|
96,354
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,845
|
13,383
|
21,081
|
19,229
|
16,927
|
Chi phí tài chính
|
8,644
|
11,892
|
31,700
|
7,362
|
6,212
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,966
|
6,298
|
10,574
|
7,919
|
4,143
|
Chi phí bán hàng
|
23,801
|
-9,533
|
67,424
|
39,559
|
30,129
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,266
|
21,219
|
18,363
|
23,672
|
19,623
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,630
|
77,369
|
87,610
|
88,503
|
57,317
|
Thu nhập khác
|
22
|
306
|
512
|
155
|
115
|
Chi phí khác
|
0
|
7
|
22
|
8
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
22
|
299
|
489
|
147
|
113
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,652
|
77,668
|
88,099
|
88,650
|
57,430
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,826
|
-1,762
|
809
|
848
|
23
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
232
|
3,355
|
-2,004
|
-957
|
201
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,058
|
1,594
|
-1,195
|
-109
|
224
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
48,594
|
76,075
|
89,295
|
88,759
|
57,207
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,936
|
4,936
|
7,715
|
6,431
|
7,509
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,657
|
71,138
|
81,580
|
82,328
|
49,698
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|