単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 50,652 77,199 88,099 88,650 57,430
2. Điều chỉnh cho các khoản 37,313 37,157 68,798 19,107 43,520
- Khấu hao TSCĐ 36,298 30,863 53,153 33,965 44,715
- Các khoản dự phòng -59 -262 -91 543 -25
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,472 4,399 8,008 -13,054 -1,130
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,364 -4,599 -2,847 -10,266 -4,184
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,966 6,756 10,574 7,919 4,143
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 87,965 114,356 156,897 107,757 100,950
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40,929 27,767 -416,303 429,117 -286,080
- Tăng, giảm hàng tồn kho 104,094 -460,535 43,768 241,925 58,463
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -121,130 2,132 41,059 -10,252 161,103
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,377 -77,289 -609 19,908 31,611
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,134 -6,487 -10,596 -8,095 -3,979
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,259 0 -60 -1,016 -652
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12,650 -2,585 -1,127 -238 -41,860
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,580 -402,641 -186,970 779,106 19,555
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66,323 -67,219 -21,202 -58,167 31,631
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 300 314 314 55
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -62,328 -217,609 -58,034 -41,900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1,770 609 72,643 217,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 2,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 11,996 -11,996
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,502 4,101 -8,603 18,128 10,425
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,821 -123,375 -234,495 -35,111 217,210
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 805,954 1,317,564 1,442,676 927,757 573,821
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -888,184 -873,623 -1,189,798 -1,236,520 -621,701
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -142,650 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -82,230 301,291 252,878 -308,763 -47,880
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -136,470 -224,725 -168,587 435,233 188,886
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 585,329 448,579 224,385 56,454 451,604
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -280 531 656 317 785
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 448,579 224,385 56,454 492,003 641,275