I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,652
|
77,199
|
88,099
|
88,650
|
57,430
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,313
|
37,157
|
68,798
|
19,107
|
43,520
|
- Khấu hao TSCĐ
|
36,298
|
30,863
|
53,153
|
33,965
|
44,715
|
- Các khoản dự phòng
|
-59
|
-262
|
-91
|
543
|
-25
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,472
|
4,399
|
8,008
|
-13,054
|
-1,130
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,364
|
-4,599
|
-2,847
|
-10,266
|
-4,184
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,966
|
6,756
|
10,574
|
7,919
|
4,143
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
87,965
|
114,356
|
156,897
|
107,757
|
100,950
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,929
|
27,767
|
-416,303
|
429,117
|
-286,080
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
104,094
|
-460,535
|
43,768
|
241,925
|
58,463
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-121,130
|
2,132
|
41,059
|
-10,252
|
161,103
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,377
|
-77,289
|
-609
|
19,908
|
31,611
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,134
|
-6,487
|
-10,596
|
-8,095
|
-3,979
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,259
|
0
|
-60
|
-1,016
|
-652
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,650
|
-2,585
|
-1,127
|
-238
|
-41,860
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,580
|
-402,641
|
-186,970
|
779,106
|
19,555
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66,323
|
-67,219
|
-21,202
|
-58,167
|
31,631
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
300
|
314
|
314
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-62,328
|
-217,609
|
-58,034
|
-41,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,770
|
609
|
72,643
|
217,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
2,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
11,996
|
-11,996
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,502
|
4,101
|
-8,603
|
18,128
|
10,425
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,821
|
-123,375
|
-234,495
|
-35,111
|
217,210
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
805,954
|
1,317,564
|
1,442,676
|
927,757
|
573,821
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-888,184
|
-873,623
|
-1,189,798
|
-1,236,520
|
-621,701
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-142,650
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82,230
|
301,291
|
252,878
|
-308,763
|
-47,880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-136,470
|
-224,725
|
-168,587
|
435,233
|
188,886
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
585,329
|
448,579
|
224,385
|
56,454
|
451,604
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-280
|
531
|
656
|
317
|
785
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
448,579
|
224,385
|
56,454
|
492,003
|
641,275
|