TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,178,298
|
13,271,625
|
15,059,161
|
11,499,908
|
12,977,982
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
227,095
|
163,732
|
230,222
|
423,984
|
313,087
|
1. Tiền
|
146,680
|
163,516
|
229,445
|
169,458
|
312,733
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80,415
|
216
|
777
|
254,527
|
353
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,955,088
|
10,468,740
|
11,946,322
|
8,651,945
|
10,081,042
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,569,671
|
1,517,526
|
1,787,012
|
1,435,608
|
1,532,838
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,733,699
|
1,696,808
|
1,855,833
|
1,877,676
|
1,965,645
|
2. Trả trước cho người bán
|
115,157
|
108,739
|
50,665
|
35,116
|
39,995
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
199,548
|
183,404
|
373,706
|
145,559
|
177,684
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-478,732
|
-501,425
|
-523,193
|
-622,744
|
-650,486
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,187,810
|
944,983
|
900,518
|
808,224
|
851,731
|
1. Hàng tồn kho
|
1,220,150
|
976,930
|
925,822
|
825,022
|
875,054
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-32,340
|
-31,946
|
-25,304
|
-16,797
|
-23,323
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
238,634
|
176,643
|
195,087
|
180,147
|
199,285
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176,541
|
140,231
|
163,000
|
154,327
|
170,533
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,783
|
27,663
|
26,374
|
25,450
|
28,151
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36,310
|
8,750
|
5,713
|
371
|
602
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,390,930
|
8,535,357
|
8,611,272
|
8,632,766
|
8,390,397
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27,461
|
27,381
|
27,094
|
27,155
|
26,304
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
27,461
|
27,381
|
27,094
|
27,155
|
26,304
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,634,303
|
5,794,814
|
5,933,728
|
6,023,472
|
5,847,307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,031,565
|
5,209,126
|
5,353,794
|
5,464,073
|
5,305,902
|
- Nguyên giá
|
11,491,340
|
11,930,778
|
12,340,756
|
12,673,696
|
12,775,764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,459,774
|
-6,721,652
|
-6,986,961
|
-7,209,623
|
-7,469,862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
602,738
|
585,689
|
579,934
|
559,399
|
541,405
|
- Nguyên giá
|
1,110,226
|
1,115,133
|
1,131,114
|
1,132,607
|
1,135,712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-507,488
|
-529,444
|
-551,181
|
-573,208
|
-594,307
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
9,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
-3,685
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,379,754
|
2,361,413
|
2,253,279
|
2,158,750
|
2,054,663
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,379,264
|
2,357,997
|
2,249,267
|
2,136,954
|
2,035,309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
491
|
3,416
|
4,012
|
21,796
|
19,354
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,569,228
|
21,806,982
|
23,670,433
|
20,132,674
|
21,368,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,398,570
|
13,702,836
|
14,938,718
|
11,063,013
|
12,618,272
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,339,899
|
13,663,049
|
14,898,765
|
11,024,386
|
12,580,704
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,566,533
|
9,054,711
|
9,969,786
|
5,981,720
|
7,779,899
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,411,787
|
1,095,522
|
1,073,680
|
1,075,688
|
1,342,135
|
4. Người mua trả tiền trước
|
116,401
|
106,652
|
84,953
|
68,959
|
68,390
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
177,110
|
219,212
|
233,036
|
250,140
|
261,993
|
6. Phải trả người lao động
|
770,301
|
897,008
|
1,268,052
|
1,301,645
|
1,005,236
|
7. Chi phí phải trả
|
209,223
|
248,183
|
343,957
|
225,969
|
281,093
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
172,909
|
229,313
|
232,569
|
305,790
|
166,181
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58,671
|
39,787
|
39,953
|
38,628
|
37,568
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,371
|
3,446
|
3,607
|
1,651
|
1,671
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
19,996
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
315
|
938
|
616
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,170,658
|
8,104,146
|
8,731,715
|
9,069,661
|
8,750,108
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,170,658
|
8,104,146
|
8,731,715
|
9,069,661
|
8,750,108
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,283,395
|
3,283,395
|
3,283,395
|
4,925,092
|
4,925,092
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
55,392
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,424,496
|
1,424,496
|
1,424,496
|
1,709,722
|
1,709,722
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,091,140
|
3,051,165
|
3,663,859
|
2,063,373
|
1,734,957
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
265,779
|
217,788
|
214,445
|
460,404
|
223,686
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
316,236
|
289,699
|
304,574
|
316,082
|
324,946
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,569,228
|
21,806,982
|
23,670,433
|
20,132,674
|
21,368,380
|