I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
37,585
|
60,905
|
72,452
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-31,810
|
-46,002
|
-66,534
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,820
|
-7,040
|
-9,141
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10
|
-27
|
-37
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-87
|
0
|
-72
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,013
|
541
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,061
|
-1,583
|
-182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,190
|
6,794
|
-3,513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
-300
|
-417
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
400
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8,000
|
-6,076
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
889
|
786
|
685
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,253
|
-7,514
|
192
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
745
|
564
|
625
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-740
|
-510
|
-759
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5
|
54
|
-134
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
67
|
-666
|
-3,455
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,725
|
13,793
|
13,128
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,793
|
13,128
|
9,671
|