単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,254 13,910 32,963 35,998 14,739
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 42,254 13,910 32,963 35,998 14,739
Giá vốn hàng bán 39,688 13,786 28,968 31,586 10,620
Lợi nhuận gộp 2,566 123 3,995 4,412 4,119
Doanh thu hoạt động tài chính 1,623 1,677 1,493 1,813 2,356
Chi phí tài chính 23 25 67 55 17
Trong đó: Chi phí lãi vay 6 0 4 0
Chi phí bán hàng 203 203 300 288 133
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,938 4,878 4,763 5,175 7,139
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -975 -3,306 359 706 -815
Thu nhập khác 0 0 442 0 34
Chi phí khác 0 13 0 0 49
Lợi nhuận khác 0 -13 442 0 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -975 -3,318 802 706 -831
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -975 -3,318 802 706 -831
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -975 -3,318 802 706 -831
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)