単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 905,987 750,671 778,332 1,062,094 909,850
Các khoản giảm trừ doanh thu 719 282 449 207 1,130
Doanh thu thuần 905,268 750,389 777,883 1,061,887 908,720
Giá vốn hàng bán 775,758 633,620 647,422 888,890 755,255
Lợi nhuận gộp 129,510 116,769 130,461 172,997 153,464
Doanh thu hoạt động tài chính 213 647 1,492 1,610 1,375
Chi phí tài chính 2,502 348 278 1,558 2,660
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,464 258 206 2,218
Chi phí bán hàng 11,945 10,923 12,613 18,407 16,869
Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,067 48,878 61,927 59,513 60,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56,209 57,267 57,136 95,129 75,066
Thu nhập khác 1,472 406 3,772 64 51
Chi phí khác 125 0 157 0 71
Lợi nhuận khác 1,348 406 3,615 64 -20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,556 57,673 60,751 95,193 75,046
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,789 11,756 12,412 19,167 15,500
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11,789 11,756 12,412 19,167 15,500
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,767 45,917 48,338 76,026 59,546
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45,767 45,917 48,338 76,026 59,546
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)