Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
905,987
|
750,671
|
778,332
|
1,062,094
|
909,850
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
719
|
282
|
449
|
207
|
1,130
|
Doanh thu thuần
|
905,268
|
750,389
|
777,883
|
1,061,887
|
908,720
|
Giá vốn hàng bán
|
775,758
|
633,620
|
647,422
|
888,890
|
755,255
|
Lợi nhuận gộp
|
129,510
|
116,769
|
130,461
|
172,997
|
153,464
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
213
|
647
|
1,492
|
1,610
|
1,375
|
Chi phí tài chính
|
2,502
|
348
|
278
|
1,558
|
2,660
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,464
|
258
|
|
206
|
2,218
|
Chi phí bán hàng
|
11,945
|
10,923
|
12,613
|
18,407
|
16,869
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59,067
|
48,878
|
61,927
|
59,513
|
60,243
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,209
|
57,267
|
57,136
|
95,129
|
75,066
|
Thu nhập khác
|
1,472
|
406
|
3,772
|
64
|
51
|
Chi phí khác
|
125
|
0
|
157
|
0
|
71
|
Lợi nhuận khác
|
1,348
|
406
|
3,615
|
64
|
-20
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
57,556
|
57,673
|
60,751
|
95,193
|
75,046
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,789
|
11,756
|
12,412
|
19,167
|
15,500
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,789
|
11,756
|
12,412
|
19,167
|
15,500
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,767
|
45,917
|
48,338
|
76,026
|
59,546
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,767
|
45,917
|
48,338
|
76,026
|
59,546
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|