I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-93,748
|
-200,139
|
-223,230
|
-473,052
|
-108,433
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
193,256
|
169,623
|
219,368
|
441,421
|
91,674
|
- Khấu hao TSCĐ
|
78,809
|
80,719
|
79,803
|
78,991
|
36,504
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
269,254
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,357
|
-1,217
|
-2,223
|
-4,410
|
4,430
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
53,063
|
-71
|
46,394
|
32
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
24,708
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62,741
|
90,192
|
70,686
|
97,554
|
50,739
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
99,508
|
-30,516
|
-3,862
|
-31,631
|
-16,759
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133,583
|
10,992
|
30,496
|
51,686
|
10,195
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
131,468
|
-10,587
|
-32,698
|
-27,703
|
-22,817
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-79,904
|
-46,244
|
-276
|
90,868
|
1,412
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-41,949
|
14,349
|
9,523
|
13,287
|
2,600
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,245
|
-266
|
-1,128
|
-38
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,616
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
14,734
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-220,082
|
-3,600
|
0
|
-101,794
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-275,403
|
-51,138
|
2,055
|
-5,324
|
-25,370
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3,000
|
-63,695
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,411
|
0
|
0
|
-41,761
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
107,128
|
2,905
|
1,323
|
48,543
|
21,457
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,453
|
4,453
|
1,668
|
32
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
124,169
|
4,358
|
-60,705
|
6,814
|
21,457
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
899,677
|
61,625
|
97,641
|
56,296
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-857,895
|
-25,678
|
-34,270
|
-60,860
|
-1,350
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
41,782
|
35,948
|
63,371
|
-4,564
|
-1,350
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-109,452
|
-10,833
|
4,722
|
-3,074
|
-5,263
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
121,626
|
12,371
|
1,541
|
5,927
|
5,927
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
197
|
0
|
-335
|
|
13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,371
|
1,540
|
5,927
|
2,853
|
1,087
|