単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -45,069 -75,859 60,166 -47,671 -42,696
2. Điều chỉnh cho các khoản 41,565 70,858 -64,171 43,422 34,286
- Khấu hao TSCĐ 19,955 19,190 -19,155 16,515 12,151
- Các khoản dự phòng 21,918 -21,918
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 64 394 3,107 866 4,557
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 5
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 21,546 29,361 -26,209 26,041 17,578
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,504 -5,001 -4,005 -4,249 -8,410
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,637 19,749 -10,919 5,003 3,097
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,635 -5,962 -205 -15,015 -8,721
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,792 -10,233 6,627 -2,774 1,954
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,955 -3,856 1,755 746 185
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -241 241
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,355 8,355
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,972 -13,901 1,848 -16,289 -11,894
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,500 1,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 220 13,277 -8,695 16,655 11,941
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 -5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 220 11,782 -7,200 16,655 11,941
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -1,013 1,013 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,403 753 -700 -150
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,013 -390 753 -700 -150
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,179 -2,508 -4,599 -334 -103
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,927 8,106 2,533 1,422 1,087
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10 4 -1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,106 2,533 2,581 1,087 984