I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-45,069
|
-75,859
|
60,166
|
-47,671
|
-42,696
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,565
|
70,858
|
-64,171
|
43,422
|
34,286
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,955
|
19,190
|
-19,155
|
16,515
|
12,151
|
- Các khoản dự phòng
|
|
21,918
|
-21,918
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
64
|
394
|
3,107
|
866
|
4,557
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-5
|
5
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
21,546
|
29,361
|
-26,209
|
26,041
|
17,578
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,504
|
-5,001
|
-4,005
|
-4,249
|
-8,410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,637
|
19,749
|
-10,919
|
5,003
|
3,097
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,635
|
-5,962
|
-205
|
-15,015
|
-8,721
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,792
|
-10,233
|
6,627
|
-2,774
|
1,954
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,955
|
-3,856
|
1,755
|
746
|
185
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-241
|
241
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-8,355
|
8,355
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,972
|
-13,901
|
1,848
|
-16,289
|
-11,894
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1,500
|
1,500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
220
|
13,277
|
-8,695
|
16,655
|
11,941
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
5
|
-5
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
220
|
11,782
|
-7,200
|
16,655
|
11,941
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-1,013
|
1,013
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1,403
|
753
|
-700
|
-150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,013
|
-390
|
753
|
-700
|
-150
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,179
|
-2,508
|
-4,599
|
-334
|
-103
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,927
|
8,106
|
2,533
|
1,422
|
1,087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
10
|
4
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,106
|
2,533
|
2,581
|
1,087
|
984
|