単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 663,003 156,897 660,093 410,291 261,256
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -56,896 -132,364 -71,468 -166,848 -82,360
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,826 -14,847 -15,679 -18,857 -15,453
4. Tiền chi trả lãi vay -5,668 -9,783 -8,136 -7,342 -5,162
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 508,378 226,466 712,192 438,473 365,320
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -819,727 -390,885 -914,852 -610,718 -581,962
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 273,263 -164,516 362,149 45,000 -58,361
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45 -232
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 480 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,500 20,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 737 1,720 1,071 1,072 270
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 692 1,720 31,552 840 20,334
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 46,354 177,257 48,624 73,763 19,094
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -292,823 -171,683 -164,045 -60,747 -231,834
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -246,470 5,574 -115,421 13,016 -212,740
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,486 -157,222 278,280 58,855 -250,767
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 276,063 303,549 140,614 418,893 478,211
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 303,549 146,327 418,893 477,749 227,444