単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,171 403,180 282,320 595,495 175,127
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 130,171 403,180 282,320 595,495 175,127
Giá vốn hàng bán 100,302 362,870 252,054 566,066 136,051
Lợi nhuận gộp 29,869 40,310 30,266 29,429 39,076
Doanh thu hoạt động tài chính 738 3,292 1,799 1,750 951
Chi phí tài chính 23,820 26,865 20,522 19,515 13,443
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,820 26,865 20,522 19,515 13,443
Chi phí bán hàng 30 455 69 116
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,419 9,226 12,624 -4,367 12,044
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,632 7,481 -1,536 15,962 14,424
Thu nhập khác 21 0 498 1,340 933
Chi phí khác 20 0 55 79
Lợi nhuận khác 21 -20 498 1,285 854
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,611 7,461 -1,038 17,247 15,278
Chi phí thuế TNDN hiện hành 614 110 -56 1,202
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 11 11 10
Chi phí thuế TNDN 614 120 -45 1,213
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,611 6,847 -1,158 17,292 14,066
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,610 6,847 -1,158 17,292 14,066
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)