TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55,651,708
|
57,952,012
|
62,984,582
|
59,128,795
|
62,217,752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,549,338
|
12,714,014
|
12,499,180
|
10,851,523
|
5,668,895
|
1. Tiền
|
1,318,138
|
1,807,614
|
1,765,180
|
2,012,953
|
1,156,470
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,231,200
|
10,906,400
|
10,734,000
|
8,838,570
|
4,512,425
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,726,499
|
24,165,495
|
28,268,091
|
28,908,511
|
35,084,646
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,191,132
|
18,097,176
|
19,124,805
|
16,197,071
|
16,865,314
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,210,086
|
11,617,510
|
12,846,265
|
11,783,806
|
12,541,281
|
2. Trả trước cho người bán
|
223,751
|
393,031
|
341,453
|
365,609
|
264,140
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,494,348
|
6,828,275
|
6,761,350
|
5,001,327
|
4,910,282
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-737,053
|
-741,640
|
-824,264
|
-953,671
|
-850,389
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,102,442
|
2,127,765
|
2,338,733
|
2,397,612
|
3,944,544
|
1. Hàng tồn kho
|
4,185,337
|
2,202,171
|
2,413,139
|
2,472,018
|
4,069,875
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-82,896
|
-74,406
|
-74,406
|
-74,406
|
-125,330
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,082,298
|
847,563
|
753,773
|
774,078
|
654,353
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
83,671
|
75,944
|
68,739
|
61,065
|
60,533
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
949,415
|
712,103
|
630,477
|
660,095
|
547,765
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49,212
|
59,516
|
54,556
|
52,917
|
46,054
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27,154,673
|
26,176,371
|
25,262,511
|
25,509,715
|
25,536,703
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
168,689
|
180,567
|
149,494
|
156,742
|
318,104
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
168,689
|
180,567
|
149,494
|
156,742
|
318,104
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,369,665
|
15,816,238
|
15,130,119
|
19,554,746
|
19,532,138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,975,936
|
15,431,556
|
14,754,152
|
19,179,761
|
19,144,905
|
- Nguyên giá
|
57,307,438
|
57,543,280
|
57,588,799
|
62,733,893
|
63,430,842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,331,502
|
-42,111,725
|
-42,834,647
|
-43,554,132
|
-44,285,937
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
393,728
|
384,683
|
375,967
|
374,984
|
387,233
|
- Nguyên giá
|
620,148
|
622,795
|
622,795
|
629,535
|
645,743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226,420
|
-238,112
|
-246,828
|
-254,550
|
-258,510
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36,267
|
35,895
|
32,405
|
32,066
|
31,727
|
- Nguyên giá
|
42,051
|
42,051
|
38,867
|
38,867
|
38,867
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,784
|
-6,156
|
-6,462
|
-6,801
|
-7,140
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
406,687
|
400,222
|
414,941
|
389,320
|
398,011
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
396,687
|
390,222
|
404,941
|
379,320
|
388,011
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,052,686
|
3,761,679
|
3,001,107
|
3,584,451
|
3,475,910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,997,897
|
3,718,154
|
2,956,411
|
3,533,988
|
3,435,836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
54,789
|
43,525
|
44,697
|
50,463
|
40,074
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
82,806,381
|
84,128,384
|
88,247,093
|
84,638,511
|
87,754,455
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,489,089
|
19,558,856
|
20,796,045
|
21,967,230
|
22,455,835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,487,957
|
10,555,594
|
12,546,218
|
13,584,867
|
14,971,949
|
1. Vay và nợ ngắn
|
44,997
|
44,997
|
858,679
|
897,011
|
1,604,783
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,652,093
|
3,892,874
|
5,041,498
|
4,489,728
|
7,137,956
|
4. Người mua trả tiền trước
|
128,098
|
161,574
|
121,606
|
115,132
|
119,147
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
873,530
|
974,944
|
1,190,653
|
1,142,683
|
650,741
|
6. Phải trả người lao động
|
252,053
|
254,776
|
267,616
|
285,632
|
385,543
|
7. Chi phí phải trả
|
2,978,024
|
3,616,253
|
3,594,018
|
3,337,326
|
2,844,332
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
836,431
|
909,660
|
743,160
|
2,743,025
|
624,739
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,001,132
|
9,003,261
|
8,249,827
|
8,382,363
|
7,483,886
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
140,714
|
167,578
|
149,789
|
159,738
|
156,067
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,037,963
|
6,026,797
|
5,177,507
|
5,293,933
|
4,270,502
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
253,195
|
258,420
|
270,508
|
276,302
|
279,708
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,546,854
|
2,529,078
|
2,632,071
|
2,632,488
|
2,757,275
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61,317,292
|
64,569,528
|
67,451,047
|
62,671,281
|
65,298,620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61,317,292
|
64,569,528
|
67,451,047
|
62,671,281
|
65,298,620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,139,500
|
19,139,500
|
19,139,500
|
19,139,500
|
22,967,398
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
210,680
|
210,680
|
210,680
|
210,680
|
247
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
196,659
|
196,659
|
191,518
|
236,960
|
282,323
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,063,057
|
21,063,057
|
27,627,272
|
27,581,825
|
23,919,002
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,287
|
6,287
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,242,897
|
22,581,985
|
18,883,617
|
14,309,168
|
16,879,761
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
380,897
|
360,632
|
605,746
|
571,870
|
569,063
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,458,213
|
1,371,361
|
1,398,460
|
1,193,150
|
1,249,889
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
82,806,381
|
84,128,384
|
88,247,093
|
84,638,511
|
87,754,455
|