単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55,651,708 57,952,012 62,984,582 59,128,795 62,217,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,549,338 12,714,014 12,499,180 10,851,523 5,668,895
1. Tiền 1,318,138 1,807,614 1,765,180 2,012,953 1,156,470
2. Các khoản tương đương tiền 9,231,200 10,906,400 10,734,000 8,838,570 4,512,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,726,499 24,165,495 28,268,091 28,908,511 35,084,646
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,191,132 18,097,176 19,124,805 16,197,071 16,865,314
1. Phải thu khách hàng 9,210,086 11,617,510 12,846,265 11,783,806 12,541,281
2. Trả trước cho người bán 223,751 393,031 341,453 365,609 264,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,494,348 6,828,275 6,761,350 5,001,327 4,910,282
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -737,053 -741,640 -824,264 -953,671 -850,389
IV. Tổng hàng tồn kho 4,102,442 2,127,765 2,338,733 2,397,612 3,944,544
1. Hàng tồn kho 4,185,337 2,202,171 2,413,139 2,472,018 4,069,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -82,896 -74,406 -74,406 -74,406 -125,330
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,082,298 847,563 753,773 774,078 654,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,671 75,944 68,739 61,065 60,533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 949,415 712,103 630,477 660,095 547,765
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49,212 59,516 54,556 52,917 46,054
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27,154,673 26,176,371 25,262,511 25,509,715 25,536,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 168,689 180,567 149,494 156,742 318,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 168,689 180,567 149,494 156,742 318,104
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,369,665 15,816,238 15,130,119 19,554,746 19,532,138
1. Tài sản cố định hữu hình 15,975,936 15,431,556 14,754,152 19,179,761 19,144,905
- Nguyên giá 57,307,438 57,543,280 57,588,799 62,733,893 63,430,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,331,502 -42,111,725 -42,834,647 -43,554,132 -44,285,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 393,728 384,683 375,967 374,984 387,233
- Nguyên giá 620,148 622,795 622,795 629,535 645,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,420 -238,112 -246,828 -254,550 -258,510
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 36,267 35,895 32,405 32,066 31,727
- Nguyên giá 42,051 42,051 38,867 38,867 38,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,784 -6,156 -6,462 -6,801 -7,140
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 406,687 400,222 414,941 389,320 398,011
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 396,687 390,222 404,941 379,320 388,011
3. Đầu tư dài hạn khác 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25,000 -25,000 -25,000 -25,000 -25,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,052,686 3,761,679 3,001,107 3,584,451 3,475,910
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,997,897 3,718,154 2,956,411 3,533,988 3,435,836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 54,789 43,525 44,697 50,463 40,074
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,806,381 84,128,384 88,247,093 84,638,511 87,754,455
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,489,089 19,558,856 20,796,045 21,967,230 22,455,835
I. Nợ ngắn hạn 12,487,957 10,555,594 12,546,218 13,584,867 14,971,949
1. Vay và nợ ngắn 44,997 44,997 858,679 897,011 1,604,783
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,652,093 3,892,874 5,041,498 4,489,728 7,137,956
4. Người mua trả tiền trước 128,098 161,574 121,606 115,132 119,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 873,530 974,944 1,190,653 1,142,683 650,741
6. Phải trả người lao động 252,053 254,776 267,616 285,632 385,543
7. Chi phí phải trả 2,978,024 3,616,253 3,594,018 3,337,326 2,844,332
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 836,431 909,660 743,160 2,743,025 624,739
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,001,132 9,003,261 8,249,827 8,382,363 7,483,886
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 140,714 167,578 149,789 159,738 156,067
4. Vay và nợ dài hạn 6,037,963 6,026,797 5,177,507 5,293,933 4,270,502
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 253,195 258,420 270,508 276,302 279,708
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,546,854 2,529,078 2,632,071 2,632,488 2,757,275
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61,317,292 64,569,528 67,451,047 62,671,281 65,298,620
I. Vốn chủ sở hữu 61,317,292 64,569,528 67,451,047 62,671,281 65,298,620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,139,500 19,139,500 19,139,500 19,139,500 22,967,398
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,680 210,680 210,680 210,680 247
3. Vốn khác của chủ sở hữu 196,659 196,659 191,518 236,960 282,323
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,063,057 21,063,057 27,627,272 27,581,825 23,919,002
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,287 6,287 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,242,897 22,581,985 18,883,617 14,309,168 16,879,761
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 380,897 360,632 605,746 571,870 569,063
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,458,213 1,371,361 1,398,460 1,193,150 1,249,889
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,806,381 84,128,384 88,247,093 84,638,511 87,754,455