単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75,652,865 64,150,007 78,992,156 100,723,549 90,014,137
Các khoản giảm trừ doanh thu 304,809 0 0 0 60,230
Doanh thu thuần 75,348,056 64,150,007 78,992,156 100,723,549 89,953,907
Giá vốn hàng bán 58,357,173 52,792,938 65,006,501 79,409,013 73,028,985
Lợi nhuận gộp 16,990,883 11,357,069 13,985,655 21,314,537 16,924,921
Doanh thu hoạt động tài chính 1,666,316 1,451,118 1,186,807 1,568,073 2,272,916
Chi phí tài chính 242,705 160,939 402,749 671,395 586,713
Trong đó: Chi phí lãi vay 199,064 102,151 304,286 336,861 339,976
Chi phí bán hàng 2,394,375 1,943,009 2,132,583 2,440,390 2,543,872
Chi phí quản lý doanh nghiệp 875,243 769,205 1,479,072 1,074,754 1,474,857
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,144,372 9,923,682 11,173,111 18,723,768 14,619,123
Thu nhập khác 41,651 50,309 83,103 111,967 33,550
Chi phí khác 44,786 36,683 51,216 33,582 13,131
Lợi nhuận khác -3,135 13,626 31,887 78,385 20,419
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -505 -11,351 15,053 27,696 26,728
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,141,238 9,937,309 11,204,998 18,802,152 14,639,542
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,967,290 2,037,316 2,304,278 3,709,949 2,812,600
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,320 -27,986 48,908 29,934 33,847
Chi phí thuế TNDN 2,982,610 2,009,330 2,353,186 3,739,883 2,846,447
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,158,627 7,927,979 8,851,812 15,062,270 11,793,095
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 217,799 116,210 178,847 267,824 187,065
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,940,829 7,811,769 8,672,965 14,794,446 11,606,031
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)