単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,203,013 18,847,759 16,822,285 16,757,537
Các khoản giảm trừ doanh thu 130,312 133,553 158,151 150,269
Doanh thu thuần 16,072,702 18,714,206 16,664,134 16,607,269
Giá vốn hàng bán 14,117,732 16,884,084 14,551,179 14,581,335
Lợi nhuận gộp 1,954,970 1,830,122 2,112,955 2,025,933
Doanh thu hoạt động tài chính 233,667 394,871 839,626 546,467
Chi phí tài chính 621,138 744,443 1,127,462 901,030
Trong đó: Chi phí lãi vay 447,559 516,391 716,344 559,128
Chi phí bán hàng 412,644 360,858 348,745 327,730
Chi phí quản lý doanh nghiệp 355,683 387,450 408,239 420,315
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 811,360 760,768 1,087,611 956,978
Thu nhập khác 39,006 59,485 41,567 23,590
Chi phí khác 6,754 2,247 9,877 6,216
Lợi nhuận khác 32,252 57,237 31,691 17,374
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12,188 28,527 19,476 33,654
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 843,612 818,006 1,119,301 974,353
Chi phí thuế TNDN hiện hành 179,039 177,074 140,619 184,638
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,942 -13,857 7,902 -9,234
Chi phí thuế TNDN 187,981 163,217 148,521 175,404
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 655,631 654,789 970,780 798,949
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 98,792 88,922 91,019 48,946
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 556,839 565,867 879,761 750,003
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)