I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,659
|
20,856
|
23,618
|
16,176
|
18,900
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,114
|
-14,678
|
-14,992
|
-12,319
|
-11,468
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-657
|
-760
|
-834
|
-1,752
|
-1,263
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-246
|
-250
|
0
|
0
|
-270
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,225
|
241
|
1,954
|
3,030
|
4,133
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,055
|
-1,789
|
-5,059
|
-3,225
|
-8,931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
812
|
3,620
|
4,687
|
1,910
|
1,101
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
37
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
37
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,465
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,868
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,597
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
812
|
3,657
|
4,687
|
1,910
|
10,697
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,010
|
6,822
|
6,559
|
2,969
|
6,333
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
29
|
0
|
160
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,822
|
10,479
|
11,275
|
4,878
|
17,190
|