単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,953 76,184 85,455 92,781 73,857
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 72,953 76,184 85,455 92,781 73,857
Giá vốn hàng bán 27,538 28,796 30,865 39,889 27,925
Lợi nhuận gộp 45,415 47,388 54,590 52,892 45,932
Doanh thu hoạt động tài chính 15,142 3,776 4,335 8,464 3,596
Chi phí tài chính 13,116 12,146 11,011 9,701 11,382
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,113 12,146 11,011 9,701 11,379
Chi phí bán hàng 128 0 52 0 48
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,799 2,777 2,229 3,217 1,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,513 36,241 45,633 48,438 36,111
Thu nhập khác 0 0 0 607 1
Chi phí khác 1,471 0 15
Lợi nhuận khác 0 -1,471 0 592 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,513 34,770 45,633 49,030 36,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,042 4,264 5,351 5,664 4,265
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,042 4,264 5,351 5,664 4,265
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,471 30,506 40,282 43,366 31,847
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,471 30,506 40,282 43,366 31,847
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)