Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,953
|
76,184
|
85,455
|
92,781
|
73,857
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
72,953
|
76,184
|
85,455
|
92,781
|
73,857
|
Giá vốn hàng bán
|
27,538
|
28,796
|
30,865
|
39,889
|
27,925
|
Lợi nhuận gộp
|
45,415
|
47,388
|
54,590
|
52,892
|
45,932
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,142
|
3,776
|
4,335
|
8,464
|
3,596
|
Chi phí tài chính
|
13,116
|
12,146
|
11,011
|
9,701
|
11,382
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,113
|
12,146
|
11,011
|
9,701
|
11,379
|
Chi phí bán hàng
|
128
|
0
|
52
|
0
|
48
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,799
|
2,777
|
2,229
|
3,217
|
1,987
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,513
|
36,241
|
45,633
|
48,438
|
36,111
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
607
|
1
|
Chi phí khác
|
|
1,471
|
0
|
15
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-1,471
|
0
|
592
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,513
|
34,770
|
45,633
|
49,030
|
36,112
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,042
|
4,264
|
5,351
|
5,664
|
4,265
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,042
|
4,264
|
5,351
|
5,664
|
4,265
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,471
|
30,506
|
40,282
|
43,366
|
31,847
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,471
|
30,506
|
40,282
|
43,366
|
31,847
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|