TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91,082
|
86,837
|
52,441
|
59,474
|
38,797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,660
|
40,709
|
45,937
|
43,520
|
22,772
|
1. Tiền
|
7,160
|
3,209
|
4,437
|
8,020
|
3,272
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37,500
|
37,500
|
41,500
|
35,500
|
19,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,248
|
42,543
|
2,931
|
12,597
|
13,489
|
1. Phải thu khách hàng
|
907
|
1,238
|
1,541
|
1,140
|
2,628
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,068
|
1,068
|
1,068
|
1,068
|
21
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,274
|
40,238
|
323
|
389
|
841
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,151
|
3,095
|
3,095
|
3,095
|
2,387
|
1. Hàng tồn kho
|
3,151
|
3,095
|
3,095
|
3,095
|
2,387
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,023
|
489
|
478
|
261
|
148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,023
|
489
|
478
|
261
|
148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
172,831
|
167,607
|
212,526
|
207,953
|
224,122
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56,426
|
51,823
|
47,733
|
43,799
|
41,301
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,426
|
51,823
|
47,733
|
43,799
|
41,301
|
- Nguyên giá
|
153,395
|
153,395
|
153,395
|
153,395
|
154,876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96,969
|
-101,572
|
-105,662
|
-109,595
|
-113,576
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,121
|
-1,121
|
-1,121
|
-1,121
|
-1,121
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
49,892
|
49,537
|
69,130
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
50,000
|
50,000
|
70,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-108
|
-463
|
-870
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
116,405
|
115,784
|
114,902
|
114,617
|
113,691
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
116,405
|
115,784
|
114,902
|
114,617
|
113,691
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
263,912
|
254,444
|
264,968
|
267,427
|
262,919
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,860
|
21,542
|
27,640
|
24,792
|
34,014
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,860
|
21,542
|
27,640
|
24,792
|
33,359
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,458
|
7,215
|
6,646
|
5,553
|
5,984
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55
|
96
|
120
|
72
|
59
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,500
|
2,648
|
4,662
|
1,444
|
1,239
|
6. Phải trả người lao động
|
5,148
|
6,214
|
9,061
|
9,091
|
3,690
|
7. Chi phí phải trả
|
6,056
|
4,026
|
6,395
|
6,898
|
5,191
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
531
|
465
|
466
|
852
|
15,542
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
655
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
655
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
655
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
243,052
|
232,901
|
237,328
|
242,635
|
228,905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
243,052
|
232,901
|
237,328
|
242,635
|
228,905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121,200
|
121,200
|
121,200
|
121,200
|
121,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
102,036
|
104,804
|
104,804
|
104,804
|
104,925
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,816
|
6,897
|
11,324
|
16,631
|
2,780
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112
|
878
|
290
|
226
|
1,656
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
263,912
|
254,444
|
264,968
|
267,427
|
262,919
|