単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 201,113 189,069 162,658 168,328 172,274
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 201,113 189,069 162,658 168,328 172,274
Giá vốn hàng bán 138,936 110,873 108,237 107,260 102,671
Lợi nhuận gộp 62,177 78,196 54,421 61,068 69,603
Doanh thu hoạt động tài chính 1,134 739 620 1,288 2,244
Chi phí tài chính 8,656 5,189 162 0 512
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,656 5,189 162 0 0
Chi phí bán hàng 7,506 23,508 25,066 38,940 45,933
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,586 8,132 3,835 5,234 6,748
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,563 42,106 25,978 18,182 18,654
Thu nhập khác 107 423 128 6,833 159
Chi phí khác 4 0 0 6,535 220
Lợi nhuận khác 103 423 128 298 -61
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,667 42,528 26,106 18,481 18,593
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,632 1,832 1,962
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 1,632 1,832 1,962
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,667 42,528 24,475 16,648 16,631
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,667 42,528 24,475 16,648 16,631
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)