TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
251,909
|
240,905
|
207,966
|
204,703
|
198,943
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71,976
|
36,903
|
13,644
|
26,416
|
29,635
|
1. Tiền
|
33,976
|
22,303
|
7,844
|
7,316
|
7,135
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,000
|
14,600
|
5,800
|
19,100
|
22,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,000
|
87,790
|
82,790
|
65,969
|
58,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,427
|
10,499
|
4,009
|
4,446
|
4,375
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,054
|
3,994
|
4,108
|
4,724
|
4,076
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,611
|
10,758
|
4,309
|
4,113
|
4,172
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
267
|
274
|
253
|
262
|
107
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,505
|
-4,528
|
-4,661
|
-4,653
|
-3,979
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92,594
|
94,259
|
94,259
|
94,267
|
94,266
|
1. Hàng tồn kho
|
128,387
|
130,047
|
130,047
|
130,054
|
130,054
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-35,793
|
-35,788
|
-35,788
|
-35,788
|
-35,788
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,913
|
11,455
|
13,265
|
13,605
|
11,866
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
254
|
27
|
1,086
|
1,253
|
993
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,271
|
9,546
|
10,538
|
10,801
|
9,422
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,388
|
1,881
|
1,641
|
1,552
|
1,451
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202,330
|
195,871
|
218,738
|
214,390
|
208,988
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
135,881
|
130,737
|
135,444
|
152,857
|
147,926
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,029
|
129,965
|
134,753
|
152,246
|
147,381
|
- Nguyên giá
|
411,108
|
408,675
|
418,178
|
437,811
|
434,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-276,079
|
-278,709
|
-283,425
|
-285,566
|
-286,634
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
851
|
771
|
691
|
612
|
544
|
- Nguyên giá
|
6,889
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,038
|
-5,744
|
-5,823
|
-5,903
|
-5,970
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,138
|
15,458
|
34,905
|
34,386
|
34,639
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,069
|
2,069
|
21,642
|
21,175
|
21,175
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,326
|
-2,007
|
-2,133
|
-2,183
|
-1,931
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,837
|
16,505
|
15,218
|
13,766
|
13,044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,837
|
16,505
|
15,218
|
13,766
|
13,044
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
454,238
|
436,776
|
426,704
|
419,093
|
407,931
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,626
|
23,747
|
26,457
|
26,730
|
10,680
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,425
|
9,600
|
11,068
|
10,637
|
6,024
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,778
|
3,340
|
3,822
|
5,496
|
688
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93
|
93
|
423
|
171
|
93
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,510
|
660
|
2,417
|
308
|
1,666
|
6. Phải trả người lao động
|
1,691
|
530
|
481
|
452
|
498
|
7. Chi phí phải trả
|
425
|
1
|
1
|
279
|
8
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,775
|
3,468
|
3,009
|
3,084
|
2,551
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,598
|
988
|
396
|
327
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,201
|
14,148
|
15,390
|
16,093
|
4,656
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,503
|
13,542
|
14,255
|
14,971
|
3,271
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,697
|
606
|
1,134
|
1,123
|
1,385
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
427,613
|
413,029
|
400,247
|
392,363
|
397,252
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
427,613
|
413,029
|
400,247
|
392,363
|
397,252
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330,003
|
330,003
|
330,003
|
330,003
|
330,003
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,968
|
-2,222
|
-3,717
|
-3,634
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40,107
|
-54,436
|
-65,723
|
-73,691
|
-72,435
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
555
|
520
|
520
|
520
|
520
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
454,238
|
436,776
|
426,704
|
419,093
|
407,931
|