単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,749,298 1,474,983 1,064,772 292,176 8,297
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,527 417 0 0 0
Doanh thu thuần 1,747,771 1,474,566 1,064,772 292,176 8,297
Giá vốn hàng bán 1,453,717 1,272,238 895,386 281,261 12,300
Lợi nhuận gộp 294,054 202,328 169,386 10,915 -4,003
Doanh thu hoạt động tài chính 6,269 11,628 17,198 52,058 7,531
Chi phí tài chính 12,504 20,024 21,571 34,068 1,235
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,935 8,121 3,399 0 0
Chi phí bán hàng 22,968 12,580 7,958 358 8
Chi phí quản lý doanh nghiệp 130,330 117,290 103,919 108,157 47,692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 134,521 61,500 53,137 -79,610 -45,876
Thu nhập khác 1,372 2,724 4,641 9,319 1,383
Chi phí khác 186 182 276 638 76
Lợi nhuận khác 1,186 2,542 4,365 8,681 1,307
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -2,562 0 0 -468
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 135,706 64,041 57,502 -70,929 -44,569
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,021 11,023 10,777 222 19
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,264 7,448 1,244 -5,326 7,372
Chi phí thuế TNDN 32,284 18,471 12,021 -5,104 7,391
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 103,422 45,570 45,481 -65,825 -51,960
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -16 68 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 103,438 45,502 45,481 -65,825 -51,960
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)